Unit 8. Out and about
Chia sẻ bởi Bảo Thoa |
Ngày 06/05/2019 |
39
Chia sẻ tài liệu: Unit 8. Out and about thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
GOODMORNING TEACHER
Monday, November 24th 2008
UNIT 8
OUT AND ABOUT
WHAT ARE YOU DOING?
A
WHAT ARE YOU DOING?
- video game : troø chôi ñieän töû
- do : laøm doing : ñang laøm
- play : chôi playing : ñang chôi
- ride : ñang laùi (xe ñaïp) riding : ñang laùi (xe ñaïp)
- drive : ñang laùi (xe hôi) driving : ñang laùi (xe hôi)
- walk : ñi boä walking : ñang ñi boä
- travel : ñi traveling : ñang ñi
- wait : chôø waiting : ñang chôø
A
PRACTICAL EXERCISE
What is he doing? He is .ing .
What is she doing? She is .ing .
What are you doing? I am .ing .
What are they doing? They are .ing .
PRESENT PROGRESSIVE TENSE
(Thì hiện tại tiếp diễn)
Diễn tả hành động diễn ra trong lúc nói
Formula:
(+) S + be(am,is,are) + V-ing
(-) S + be(am,is,are) + not + V-ing
(?) Be(am,is,are) + S + V-ing?
Cách dùng:
_Trạng từ nhận biết: now
at the moment
at present
_Thêm "ing": Nếu động từ tận cùng là"e" ta bỏ"e"rồi thêm"ing`
Nếu đông từ tận cùng là"phụ âm + nguyên âm + phụ âm"ta gấp đôi phụ âm cuối cùng rồi thêm "ing"
hiện giờ,
bây giờ
ride : đang lái (xe đạp) ? riding : đang lái (xe đạp)
-drive : đang lái (xe hơi) ? driving : đang lái (xe hơi)
-sit : ngồi ? sitting : đang ngồi
PRACTICAL EXERCISE
- Take
- Close
- Jog
- Run
…………………...
…………………...
……………………
……………………
SOLUTION
- Take
- Close
- Jog
- Run
Taking
Closing
Jogging
Running
THE END
GOODBYE TEACHER
Monday, November 24th 2008
UNIT 8
OUT AND ABOUT
WHAT ARE YOU DOING?
A
WHAT ARE YOU DOING?
- video game : troø chôi ñieän töû
- do : laøm doing : ñang laøm
- play : chôi playing : ñang chôi
- ride : ñang laùi (xe ñaïp) riding : ñang laùi (xe ñaïp)
- drive : ñang laùi (xe hôi) driving : ñang laùi (xe hôi)
- walk : ñi boä walking : ñang ñi boä
- travel : ñi traveling : ñang ñi
- wait : chôø waiting : ñang chôø
A
PRACTICAL EXERCISE
What is he doing? He is .ing .
What is she doing? She is .ing .
What are you doing? I am .ing .
What are they doing? They are .ing .
PRESENT PROGRESSIVE TENSE
(Thì hiện tại tiếp diễn)
Diễn tả hành động diễn ra trong lúc nói
Formula:
(+) S + be(am,is,are) + V-ing
(-) S + be(am,is,are) + not + V-ing
(?) Be(am,is,are) + S + V-ing?
Cách dùng:
_Trạng từ nhận biết: now
at the moment
at present
_Thêm "ing": Nếu động từ tận cùng là"e" ta bỏ"e"rồi thêm"ing`
Nếu đông từ tận cùng là"phụ âm + nguyên âm + phụ âm"ta gấp đôi phụ âm cuối cùng rồi thêm "ing"
hiện giờ,
bây giờ
ride : đang lái (xe đạp) ? riding : đang lái (xe đạp)
-drive : đang lái (xe hơi) ? driving : đang lái (xe hơi)
-sit : ngồi ? sitting : đang ngồi
PRACTICAL EXERCISE
- Take
- Close
- Jog
- Run
…………………...
…………………...
……………………
……………………
SOLUTION
- Take
- Close
- Jog
- Run
Taking
Closing
Jogging
Running
THE END
GOODBYE TEACHER
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Bảo Thoa
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)