Unit 8. Out and about
Chia sẻ bởi Đỗ Thị Nụ |
Ngày 06/05/2019 |
59
Chia sẻ tài liệu: Unit 8. Out and about thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Welcome all teachers to our class!
Welcome all teachers
to our class!
What are you doing?
Unit 8: Out and about
Lesson 1: A1
Thursday, December 18th, 2009
PERIOD: 47
- (to) occupy yourself video games:
I. Vocabulary:
chơi trò chơi điện tử
- (to) ride a bike:
đi xe d?p
- (to) drive a car:
lái xe hơi
- (to) wait for:
chờ, đợi
I/ Vocabulary
- (to) play video games :choi vi-d-ơ
- (to) ride a bike: di xe d?p
- (to) drive a car: li xe hoi
- (to) wait for: ch?, d?i
* Matching
1. (to) play video games
2. (to) ride a bike
3. (to) drive a car
4. (to) wait for
a
c
d
b
II:Listen & repeat
a)
b)
c)
d)
e)
f)
II. Grammar:
*The present progressive tense (thỡ hi?n t?i ti?p di?n)
He is playing games
Use:
Form:
S
Pronunciation: I’m, he’s, she’s, we’re, they’re
+ am/ is/ are
+ V-ing
diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói.
They
I
are
am
(to) play
(to) do
(to) read
(to) listen
(to) ride a bike
(to) drive
(to) travel
(to) watch
(to) wait for
(to) walk
(to) live
playing
doing
reading
listening
getting dressed
traveling
driving
watching
waiting for
walking
living
Verb-ing
(to) get dressed
riding a bike
Note:
Động từ có đuôi “e” trước nó là phụ âm, bỏ “e” rồi thêm “ing”.
Ex: drive - driving
Động từ một vần tận cùng là 1 phụ âm, trước nó là 1 nguyên âm, ta gấp đôi phụ âm trước khi thêm “ing”.
Ex: get - getting
IV. Practice:
Ex :
? I am riding a bike.
* Word Cue Drills:
a. I / go / school
b. She / do / her homework
I/ ride a bike.
c. Nam/ play/ game
d. They/ wait/ train
1
2
3
4
6
2
5
6
7
8
9
5
*Homework:
Learn by heart vocabulary and
model sentences.
- Prepare the new lesson A2
Thank you
For your attention
Goodbye
Welcome all teachers
to our class!
What are you doing?
Unit 8: Out and about
Lesson 1: A1
Thursday, December 18th, 2009
PERIOD: 47
- (to) occupy yourself video games:
I. Vocabulary:
chơi trò chơi điện tử
- (to) ride a bike:
đi xe d?p
- (to) drive a car:
lái xe hơi
- (to) wait for:
chờ, đợi
I/ Vocabulary
- (to) play video games :choi vi-d-ơ
- (to) ride a bike: di xe d?p
- (to) drive a car: li xe hoi
- (to) wait for: ch?, d?i
* Matching
1. (to) play video games
2. (to) ride a bike
3. (to) drive a car
4. (to) wait for
a
c
d
b
II:Listen & repeat
a)
b)
c)
d)
e)
f)
II. Grammar:
*The present progressive tense (thỡ hi?n t?i ti?p di?n)
He is playing games
Use:
Form:
S
Pronunciation: I’m, he’s, she’s, we’re, they’re
+ am/ is/ are
+ V-ing
diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói.
They
I
are
am
(to) play
(to) do
(to) read
(to) listen
(to) ride a bike
(to) drive
(to) travel
(to) watch
(to) wait for
(to) walk
(to) live
playing
doing
reading
listening
getting dressed
traveling
driving
watching
waiting for
walking
living
Verb-ing
(to) get dressed
riding a bike
Note:
Động từ có đuôi “e” trước nó là phụ âm, bỏ “e” rồi thêm “ing”.
Ex: drive - driving
Động từ một vần tận cùng là 1 phụ âm, trước nó là 1 nguyên âm, ta gấp đôi phụ âm trước khi thêm “ing”.
Ex: get - getting
IV. Practice:
Ex :
? I am riding a bike.
* Word Cue Drills:
a. I / go / school
b. She / do / her homework
I/ ride a bike.
c. Nam/ play/ game
d. They/ wait/ train
1
2
3
4
6
2
5
6
7
8
9
5
*Homework:
Learn by heart vocabulary and
model sentences.
- Prepare the new lesson A2
Thank you
For your attention
Goodbye
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đỗ Thị Nụ
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)