Unit 8. Out and about

Chia sẻ bởi Đào Thị Thu Hiền | Ngày 06/05/2019 | 44

Chia sẻ tài liệu: Unit 8. Out and about thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Bich Son secondary school
Let’s listen to music
I. Vocabulary:
Unit 8: A1
Period 45:
- (to) play video games:
- (to) ride a bike :
- (to) drive a car :
- (to) wait for a train:
- (to) wait for a bus:
Chơi điện tử
Đi xe đạp
Lái xe ô tô
Đợi tàu hỏa
Đợi xe buýt
Match
- Play video games
- Ride a bike
- Drive a car
- Wait for a bus
- Wait for a train
1
2
3
5
4
I. Vocabulary:
II. Structure:
Unit 8: A1
Period 45:
He is playing video games
I am playing video games
I. Vocabulary:
II. Structure:
Unit 8: A1
Period 45:
I am riding my bike
I am driving my car
We are walking to school
We are traveling to school by bus
We are waiting for a train
I. Vocabulary:
II. Structure:
Unit 8: A1
Period 45:
She is riding her bike
He is driving his car
They are walking to school
They are traveling to school by bus
They are waiting for a train


Use: Dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói .
Form: S + am/is/are + V-ing
I. Vocabulary:
II. Structure:
Unit 8: A1
Period 45:
Thì hiện tại tiếp diễn
Ex: I am playing video games.
Chú ý: Động từ tận cùng là “e” thì bỏ “e” rồi thêm “ing”
Ex: ride- riding drive- driving

They/ play soccer
Nam/ do his homework
He/ listen to music
I. Vocabulary:
II. Structure:
Unit 8: A1
Period 45:
she/ watch T.V
I. Vocabulary:
II. Structure:
Unit 8: A1
Period 45:
1.I am ..........soccer
A. play B. to play C. playing D. plays
2.She........watching TV.
A. am B. is C. are D. be
3. What are you ......?
A. do B. does C. to do D. doing
4. They are waiting ....... a train
A. for B. to C. in D. of
5. Ba is ........ his car.
A. drives B. to drive C. driveing D. driving
Choose the best answer
Good bye !
Thanks for your attending
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đào Thị Thu Hiền
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)