Unit 8. Out and about
Chia sẻ bởi Hoa vô ưu |
Ngày 06/05/2019 |
44
Chia sẻ tài liệu: Unit 8. Out and about thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
YEN PHUONG SECONDARY SCHOOL
Welcome all the teachers attending our lesson today !
6
Unit 8 out and about
A.What are you doing? (A1,2)
Teacher : Le Thi Thanh Xuan
Kim’s game
60
58
59
57
56
55
54
53
52
51
50
48
49
47
46
45
44
43
42
41
40
38
39
37
36
35
34
33
32
31
30
28
29
27
26
25
24
23
22
21
20
18
19
17
16
15
14
13
12
11
10
8
9
7
6
5
4
3
2
1
End
Time
A bike
A motorbike
A bus
A car
Walk
UNIT 8
OUT AND ABOUT
WHAT ARE YOU DOING ?
(A.1,2)
Thursday, December 15th, 2011
(to) play video games
Thursday, December 15th, 2011
UNIT 8: OUT AND ABOUT
A- What are you doing ? (A1,2)
I. Vocabulary:
(to)play video games:
(to) ride
(to) ride:
(to) ride a bike:
(to) drive a car
(to) drive a car:
(to) wait for:
→ wait for a train
Thursday, December 15th, 2011
UNIT 8: OUT AND ABOUT
A- What are you doing ? (A1,2)
Matching
(to)play video games:
(to) ride a bike:
(to) drive a car:
(to) ride
(to) wait for:
đi ,cưỡi
đi xe đạp
chơi trò chơi điện tử
lái xe ô tô
chờ,đợi…
A
B
UNIT 8: OUT AND ABOUT
A- What are you doing ? (A1,2)
I. Vocabulary:
(to)play video games:chơi trò chơi điện tử
(to) ride a bike: đi xe đạp
(to) drive a car: lái xe ô tô
II. Grammar:
(to) ride : đi (xe),cưỡi…
(to) wait for:chờ,đợi…
He is driving his car
I am riding my bike
EX: - I am riding my bike
They are walking
to school.
- They are walking to school
- He is driving his car
-> Khi nói ai đó đang làm gì:
am
are
is
I +
You /We/They + +V-
She/he +
ing
UNIT 8: OUT AND ABOUT
A- What are you doing ? (A1,2)
I. Vocabulary:
(to)play video games:chơi trò chơi điện tử
(to) ride a bike: đi xe đạp
(to) drive a car: lái xe ô tô
(to) wait for:chờ,đợi…
II. Grammar:
The present progressive tense.
a.Khi nói ai đó đang làm gì:
I + am
You /We/They + are +Ving
She/he + is
(to) ride : đi (xe),cưỡi…
1. I/ listen to music
I am listening to music.
2. he/ do his homework
He is doing his homework.
UNIT 8: OUT AND ABOUT
A- What are you doing ? (A1,2)
I. Vocabulary:
(to)play video games:chơi trò chơi điện tử
(to) ride a bike: đi xe đạp
(to) drive a car: lái xe ô tô
(to) wait for:chờ,đợi…
II. Grammar:
a.Khi nói ai đó đang làm gì:
I + am
You /We/They + are +Ving
She/he + is
Part A-1(p 82)
(to) ride : đi (xe),cưỡi…
The present progressive tense.Thì Hiện tại tiếp diễn:
UNIT 8: OUT AND ABOUT
A- What are you doing ? (A1,2)
I. Vocabulary:
(to)play video games:chơi trò chơi điện tử
(to) ride a bike: đi xe đạp
(to) drive a car: lái xe ô tô
(to) wait for:chờ,đợi…
II. Grammar:
a.Khi nói ai đó đang làm gì:
I + am
You /We/They + are +Ving
She/he + is
Part A-1(p 82)
b.Để thêm đuôi “ing” vào đuôi động từ. -Bình thường ta chỉ việc thêm “ing”: - -(to) travel->traveling -Nếu tận cùng là “e”,ta bỏ “e” rồi cộng “ing” : - (to) drive -> driving
(to) ride : đi (xe),cưỡi…
The present progressive tense.Thì Hiện tại tiếp diễn:
What is she doing?
She is riding her motorbike
What are they doing?
They are playing soccer.
- What is she doing ?
She is riding her motorbike.
Example:
Hỏi và trả lời ai đó đang làm gì ?
What + am/ is / are + S + V-ing ?
→ S + am/ is / are + V-ing
UNIT 8: OUT AND ABOUT
A- What are you doing ? (A1,2)
I. Vocabulary:
(to)play video games:chơi trò chơi điện tử
(to) ride a bike: đi xe đạp
(to) drive a car: lái xe ô tô
(to) wait for:chờ,đợi…
II. Grammar:
The present progressive tense.Thì Hiện tại tiếp diễn:
a.Khi nói ai đó đang làm gì:
I + am
You /We/They + are +Ving
She/he + is
Part A-1(p 82)
c.Để hỏi và trả lời ai đó đang làm gì.
What + am/ is / are + S + V-ing ?
→ S + am/ is / are + V-ing.
b.Để thêm đuôi “ing” vào đuôi động từ. -Bình thường ta chỉ việc thêm “ing”: - -(to) travel->traveling -Nếu tận cùng là “e”,ta bỏ “e” rồi cộng “ing” : - (to) drive -> driving
Part A-2(p 83)
(to) ride : đi (xe),cưỡi…
S.E.C
Lucky Numbers!
1
2
3
4
5
6
7
8
9
What is he doing?
He is playing video games
What are they doing?
They are traveling to school by bus
What is she doing?
She is riding her bike.
What are they doing?
They are waiting for a train
What is he doing?
He is driving his car.
What are they doing?
They are walking to school.
What are you doing?
I am playing volleyball.
What are you doing ?
I`m reading
Lucky number
UNIT 8: OUT AND ABOUT
A- What are you doing ? (A1,2)
I. Vocabulary:
(to)play video games:chơi trò chơi điện tử
(to) ride a bike: đi xe đạp
(to) drive a car: lái xe ô tô
(to) wait for:chờ,đợi…
II. Grammar:
The present progressive tense.Thì Hiện tại tiếp diễn:
a.Khi nói ai đó đang làm gì:
I + am
You /We/They + are +Ving
She/he + is
Part A-1(p 82)
c.Để hỏi và trả lời ai đó đang làm gì.
What + am/ is / are + S + V-ing ?
→ S + am/ is / are + V-ing.
b.Để thêm đuôi “ing” vào đuôi động từ. -Bình thường ta chỉ việc thêm “ing”: - -(to) travel->traveling -Nếu tận cùng là “e”,ta bỏ “e” rồi cộng “ing” : - (to) drive -> driving
Part A-2(p 83)
(to) ride : đi (xe),cưỡi…
Practice new words,
model sentences
Do exercise A 1,2 in WB
Prepare A 3 6 on p 83-85
The bye bye song
Bye, bye.
See you tomorrow.
Bye, bye.
See you tomorrow.
Bye, bye.
See you tomorrow.
Bye, bye. Bye, bye.
The bye bye song
Welcome all the teachers attending our lesson today !
6
Unit 8 out and about
A.What are you doing? (A1,2)
Teacher : Le Thi Thanh Xuan
Kim’s game
60
58
59
57
56
55
54
53
52
51
50
48
49
47
46
45
44
43
42
41
40
38
39
37
36
35
34
33
32
31
30
28
29
27
26
25
24
23
22
21
20
18
19
17
16
15
14
13
12
11
10
8
9
7
6
5
4
3
2
1
End
Time
A bike
A motorbike
A bus
A car
Walk
UNIT 8
OUT AND ABOUT
WHAT ARE YOU DOING ?
(A.1,2)
Thursday, December 15th, 2011
(to) play video games
Thursday, December 15th, 2011
UNIT 8: OUT AND ABOUT
A- What are you doing ? (A1,2)
I. Vocabulary:
(to)play video games:
(to) ride
(to) ride:
(to) ride a bike:
(to) drive a car
(to) drive a car:
(to) wait for:
→ wait for a train
Thursday, December 15th, 2011
UNIT 8: OUT AND ABOUT
A- What are you doing ? (A1,2)
Matching
(to)play video games:
(to) ride a bike:
(to) drive a car:
(to) ride
(to) wait for:
đi ,cưỡi
đi xe đạp
chơi trò chơi điện tử
lái xe ô tô
chờ,đợi…
A
B
UNIT 8: OUT AND ABOUT
A- What are you doing ? (A1,2)
I. Vocabulary:
(to)play video games:chơi trò chơi điện tử
(to) ride a bike: đi xe đạp
(to) drive a car: lái xe ô tô
II. Grammar:
(to) ride : đi (xe),cưỡi…
(to) wait for:chờ,đợi…
He is driving his car
I am riding my bike
EX: - I am riding my bike
They are walking
to school.
- They are walking to school
- He is driving his car
-> Khi nói ai đó đang làm gì:
am
are
is
I +
You /We/They + +V-
She/he +
ing
UNIT 8: OUT AND ABOUT
A- What are you doing ? (A1,2)
I. Vocabulary:
(to)play video games:chơi trò chơi điện tử
(to) ride a bike: đi xe đạp
(to) drive a car: lái xe ô tô
(to) wait for:chờ,đợi…
II. Grammar:
The present progressive tense.
a.Khi nói ai đó đang làm gì:
I + am
You /We/They + are +Ving
She/he + is
(to) ride : đi (xe),cưỡi…
1. I/ listen to music
I am listening to music.
2. he/ do his homework
He is doing his homework.
UNIT 8: OUT AND ABOUT
A- What are you doing ? (A1,2)
I. Vocabulary:
(to)play video games:chơi trò chơi điện tử
(to) ride a bike: đi xe đạp
(to) drive a car: lái xe ô tô
(to) wait for:chờ,đợi…
II. Grammar:
a.Khi nói ai đó đang làm gì:
I + am
You /We/They + are +Ving
She/he + is
Part A-1(p 82)
(to) ride : đi (xe),cưỡi…
The present progressive tense.Thì Hiện tại tiếp diễn:
UNIT 8: OUT AND ABOUT
A- What are you doing ? (A1,2)
I. Vocabulary:
(to)play video games:chơi trò chơi điện tử
(to) ride a bike: đi xe đạp
(to) drive a car: lái xe ô tô
(to) wait for:chờ,đợi…
II. Grammar:
a.Khi nói ai đó đang làm gì:
I + am
You /We/They + are +Ving
She/he + is
Part A-1(p 82)
b.Để thêm đuôi “ing” vào đuôi động từ. -Bình thường ta chỉ việc thêm “ing”: - -(to) travel->traveling -Nếu tận cùng là “e”,ta bỏ “e” rồi cộng “ing” : - (to) drive -> driving
(to) ride : đi (xe),cưỡi…
The present progressive tense.Thì Hiện tại tiếp diễn:
What is she doing?
She is riding her motorbike
What are they doing?
They are playing soccer.
- What is she doing ?
She is riding her motorbike.
Example:
Hỏi và trả lời ai đó đang làm gì ?
What + am/ is / are + S + V-ing ?
→ S + am/ is / are + V-ing
UNIT 8: OUT AND ABOUT
A- What are you doing ? (A1,2)
I. Vocabulary:
(to)play video games:chơi trò chơi điện tử
(to) ride a bike: đi xe đạp
(to) drive a car: lái xe ô tô
(to) wait for:chờ,đợi…
II. Grammar:
The present progressive tense.Thì Hiện tại tiếp diễn:
a.Khi nói ai đó đang làm gì:
I + am
You /We/They + are +Ving
She/he + is
Part A-1(p 82)
c.Để hỏi và trả lời ai đó đang làm gì.
What + am/ is / are + S + V-ing ?
→ S + am/ is / are + V-ing.
b.Để thêm đuôi “ing” vào đuôi động từ. -Bình thường ta chỉ việc thêm “ing”: - -(to) travel->traveling -Nếu tận cùng là “e”,ta bỏ “e” rồi cộng “ing” : - (to) drive -> driving
Part A-2(p 83)
(to) ride : đi (xe),cưỡi…
S.E.C
Lucky Numbers!
1
2
3
4
5
6
7
8
9
What is he doing?
He is playing video games
What are they doing?
They are traveling to school by bus
What is she doing?
She is riding her bike.
What are they doing?
They are waiting for a train
What is he doing?
He is driving his car.
What are they doing?
They are walking to school.
What are you doing?
I am playing volleyball.
What are you doing ?
I`m reading
Lucky number
UNIT 8: OUT AND ABOUT
A- What are you doing ? (A1,2)
I. Vocabulary:
(to)play video games:chơi trò chơi điện tử
(to) ride a bike: đi xe đạp
(to) drive a car: lái xe ô tô
(to) wait for:chờ,đợi…
II. Grammar:
The present progressive tense.Thì Hiện tại tiếp diễn:
a.Khi nói ai đó đang làm gì:
I + am
You /We/They + are +Ving
She/he + is
Part A-1(p 82)
c.Để hỏi và trả lời ai đó đang làm gì.
What + am/ is / are + S + V-ing ?
→ S + am/ is / are + V-ing.
b.Để thêm đuôi “ing” vào đuôi động từ. -Bình thường ta chỉ việc thêm “ing”: - -(to) travel->traveling -Nếu tận cùng là “e”,ta bỏ “e” rồi cộng “ing” : - (to) drive -> driving
Part A-2(p 83)
(to) ride : đi (xe),cưỡi…
Practice new words,
model sentences
Do exercise A 1,2 in WB
Prepare A 3 6 on p 83-85
The bye bye song
Bye, bye.
See you tomorrow.
Bye, bye.
See you tomorrow.
Bye, bye.
See you tomorrow.
Bye, bye. Bye, bye.
The bye bye song
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoa vô ưu
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)