Unit 8. Out and about

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thủy | Ngày 06/05/2019 | 35

Chia sẻ tài liệu: Unit 8. Out and about thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

motorbike
bike
plane
D
C
1
A
B
2
3
4
5
train
E
car
Tim
Unit 8 : Out and About
Period 45: A- What are you doing?( A1-2)
Chờ, đợi .. ..
wait for
(v) :
wait for a train
I. Vocabulary:
Đi xe ( xe đạp, xe máy )
ride [v]
ride a bike
ride a motorbike
Lái xe (ô tô)
drive [v]
drive a car
Trò chơi điện tử
video games [n]
Play video games
ride [v]
wait for [v]
video games [n]
drive [v]
I. Vocabulary:
Chờ, đợi .. ..
Trò chơi điện tử
Lái xe (ô tô)
Đi xe
2.ride
1.wait for
4.video games
3.drive
I. Vocabulary:
A
B
C
D
I am playing video games.
a,He is playing video games.
I am riding my bike.
b. She is riding her bike.
I am driving my car.
c.He is driving his car.
We are walking to school.
d.They are walking to
school.
We are traveling to school
by bus.
e.They are traveling to
school by bus.
We are waiting for
a train.
f.They are waiting for
a train.
S + am / is / are + V - ing
am
She
is
I
are
video games
II. Grammar: THE PRESENT PROGRESSIVE TENSE (Thì hiện tại tiếp diễn )
He
We
playing
walking
to school
You
They
waiting
for a train
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.

FORM:
Rule of V-ing:

2. Động từ một âm tiết tận cùng là 1 nguyên âm + 1 phụ âm, gấp đôi phụ âm trước khi thêm “ing”.
ride
ride
ride
e
ing
1. Động từ tận cùng là 1 phụ âm và e câm: bỏ e thêm ing
get
get
t
ing
Add “ing” to the verbs:
go
play
watch
have
do
drive
get
work
going
playing
watching
having
doing
driving
getting
working
III. Practice:
What are you doing?
I am playing video games.
1
2
3
What are you doing?
I am riding my bike.
2
1
3
What are you doing?
I am driving my car.
1
2
3
A
B
C
D
Play video games
Ride …bike.
Walk to school
Wait for a train
…………………………?
She / ride
What is she doing?
……………………………
She is riding her bike.
A
B
A
B
C
D
Play video games
Ride …bike.
Walk to school
Wait for a train
I ………doing my homework.
are
am
is
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 1:
c
B
A
A
am
He is ……… breakfast.
haveing
havving
having
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 2:
c
B
A
B
having
They ……… to work by motorbike.
are traveling
is traveling
are travelling
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 3:
c
B
A
C
are traveling
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thủy
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)