Unit 8. Out and about
Chia sẻ bởi Hải Nguyên Văn |
Ngày 10/10/2018 |
38
Chia sẻ tài liệu: Unit 8. Out and about thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Unit 8 :
OUT AND ABOUT
Happy Happy
LESSON ; A1,2,3
I
He
Thu
You
She
His
My
Your
Her
Thu’s
a
b
c
d
e
Warm up:
Wednesday, November 24th 2010
Unit 8: OUT AND ABOUT
New words:
- to ride riding
- to drive driving
- to wait for waiting for
- video game
: lái (xe đạp)
: lái xe (mô tô, ô tô)
: chờ, đợi
: trò chơi điện tử
v
r
d
w
I
ei
ai
ai
ei
What is he doing?
- He is doing his homework.
What + TOBE + S + doing?
S + TOBE + V-ing…
Diễn tả một hành động đang xảy ra khi nói
1. What / he
What is he doing?
He is playing video games.
2. What / she
3. What / he
4. What / they
5. What / they
6. What / they
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X9
X8
X7
X6
X5
X4
X3
X2
X1
O9
O8
O7
O6
O5
O4
O3
O2
O1
O
O
O
O
O
O
O
O
O
9
8
7
6
5
4
3
2
1
9
8
7
6
5
4
3
2
1
Homework:
Prepare A4, A5, A6
Remember !
Do the homework.
Learn the lesson well
Thank you for your attention!
GOOD BYE
OUT AND ABOUT
Happy Happy
LESSON ; A1,2,3
I
He
Thu
You
She
His
My
Your
Her
Thu’s
a
b
c
d
e
Warm up:
Wednesday, November 24th 2010
Unit 8: OUT AND ABOUT
New words:
- to ride riding
- to drive driving
- to wait for waiting for
- video game
: lái (xe đạp)
: lái xe (mô tô, ô tô)
: chờ, đợi
: trò chơi điện tử
v
r
d
w
I
ei
ai
ai
ei
What is he doing?
- He is doing his homework.
What + TOBE + S + doing?
S + TOBE + V-ing…
Diễn tả một hành động đang xảy ra khi nói
1. What / he
What is he doing?
He is playing video games.
2. What / she
3. What / he
4. What / they
5. What / they
6. What / they
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X9
X8
X7
X6
X5
X4
X3
X2
X1
O9
O8
O7
O6
O5
O4
O3
O2
O1
O
O
O
O
O
O
O
O
O
9
8
7
6
5
4
3
2
1
9
8
7
6
5
4
3
2
1
Homework:
Prepare A4, A5, A6
Remember !
Do the homework.
Learn the lesson well
Thank you for your attention!
GOOD BYE
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hải Nguyên Văn
Dung lượng: 8,81MB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)