Unit 8. Out and about

Chia sẻ bởi Hà Thị Vĩnh | Ngày 18/03/2024 | 23

Chia sẻ tài liệu: Unit 8. Out and about thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

LET`S PLAY A GAME
SHARK ATTACK
N
L
K
J
W
Q
Y
O
P
I
U
R
E
T
M
H
G
F
D
S
A
B
V
C
Z
X
O
1
2
7
4
3
6
5
8
9
Lesson 5 : Road signs
C 1 - 2 / p. 89 - 90
Period 50 : Unit 8 Out and About
I. Vocabulary:
- (a) road sign :
biển báo giao thông
- (to) park :
đậu, đỗ xe
- (to) go ahead :
đi thẳng tới
- (to) turn left :
-(to) turn right :
rẽ trái
rẽ phải
- one way :
đường một chiều
- can :
có thể
(cannot = can’t) : không thể
* Matching:
4. road sign .
c. biển báo giao thông
3. park .
g. đậu xe, đỗ xe
1. go ahead .
f. đi thẳng tới
7. turn left .
6. turn right .
e. rẽ trái
b. rẽ phải
5. one way .
d. đường một chiều
2. can .
a. có thể
I. Vocabulary:
- (a) road sign :
biển báo giao thông
- (to) park :
đậu xe, đỗ xe
- (to) go ahead :
đi thẳng tới
- (to) turn left :
-(to) turn right :
rẽ trái
rẽ phải
- one way :
đường một chiều
- can :
có thể
(cannot = can’t) : không thể


II.Model sentences:
S1:What does this sign mean?
S2: You can park here.
can’t
* Modal verb : can / can’t
* Form : S + can / can’t + V( bare-inf.)
* Usage: Ch�ng ta d�ng Can/ Can`t d? di?n t? s? cho phĩp / kh�ng cho phĩp ai d� lăm di?u g�

1. You can parks here.
Check:
2. He can`t to turn left.
park
turn

II. Model sentences:
S1:What does this sign mean?
S2: You can park here.
can’t
* Modal verb : can / can’t
* Form : S + can / can’t + V( bare-inf.)
* Usage: Ch�ng ta d�ng Can/ Can`t d? di?n t? s? cho phĩp / kh�ng cho phĩp ai d� lăm di?u g�

III Practice.
III. Practice.

III. Practice.
III. Practice.
III. Practice.

III. Practice.
III. Practice.
A
D
C
B

* Add can or can’t

1.You ....park here
2.You ....go ahead
3.You ....turn left
4.You ....ride a motorbike
5.You ....park here
6.You ....turn right
1
3
2
6
5
4
You ........ park here.
can
You ....... turn right
can’t
You ....... turn left.
can
You .......... ride a motorbike.
can’t
You .......... park here.
can’t
You ........... go ahead.
can
Write:
1.You can park here.
2.You can go ahead.
3.You can turn left.
4. You can’t ride a motorbike.
5.You can’t park here.
6.You can’t turn right.
I.Vocabulary:
- (a) road sign
- one way
- (to) park
- (to) go ahead
- (to)turn left
-(to) turn right
- can/ can’t
II. Model sentences:

S1: What does this sign mean?
S2: You can park here.
can’t
III. Practice
IV. Home work:
- Learn the words by heart.
- Do C2 again.
- Be ready for C3-4

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hà Thị Vĩnh
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)