Unit 8. Let’s learn some more
Chia sẻ bởi Huỳnh Văn Phùng |
Ngày 13/10/2018 |
149
Chia sẻ tài liệu: Unit 8. Let’s learn some more thuộc Let's go 3
Nội dung tài liệu:
Welcome to our class .
Nguyen Du Primary school
=== Hau Giang ===
Teacher: Huỳnh Văn Phùng
revision
Thursday, April 17 st 2014.
* Hội thoại theo nhóm ba:
* Bạn A hỏi bạn mình xem thích con vật gì ?
* Bạn B trả lời.
* Bạn C nói cũng thích con vật của bạn B.
Bạn A: What do you like?
Bạn B: I like dogs
Bạn C: I like dogs, too.
Practise
2
3
4
6
5
1
* Bài 2 : Em hãy tìm các danh từ sau, ở dạng số nhiều:
- a bird
- a dog
- a cat
- a frog
- a rabbit
- a spider
Thời gian
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
Hết giờ
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
birds
dogs
cats
frogs
rabbits
spiders
I. Vocabulary:
Unit 8 : LET`S learn some more
- robots
: những con rô -bốt
- cars
: những chiếc ô tô
- books
: những quyển sách
- dolls
: những con búp bê
Thursday, April 17 st 2014.
II. Structure :
rabbits ?
Do you like
....?
*Cách hỏi bạn mình xem thích con vật gì. Bạn trả lời :
A: Do you like + N(s) ?
B : + Yes, I do.
- No, I don`t.
don`t = do not
Do you like spiders ?
No, I don`t.
* Điền từ còn thiếu vào chỗ trống :
A: Do robots ?
B : + Yes, I .
you
like
do
- No, I .
do
not
III. Practice :
dogs
dolls
birds
robots
cars
Do you like ....... ?
+ Yes, I do .
- No I don`t.
III. Practice :
Một bạn hỏi xem bạn mình thích con vật gì.
Một bạn trả lời thích hoặc không thích.
* Em hãy nói theo cặp :
Game
* Hai đội sẽ chọn 1 trong 6 ô bất kỳ. Có 2 ô chứa số may mắn nếu đội nào chọn trúng ô may mắn có chữ "Lucky number ", đội đó sẽ được 2 bông hoa mà không phải trả lời câu hỏi. Những số còn lại, mỗi số tương ứng với 1 câu hỏi. Nếu đội nào trả lời đúng câu hỏi sẽ được 1 bông hoa. Nếu trả lời sai phải nhường quyền trả lời cho đội khác.
§Æt c©u hái cho
c©u tr¶ lêi sau:
+ Yes, I do.
don’t : lµ viÕt
t¾t cña tõ g× ?
Em h·y ®Æt c©u
cã tõ: like
Chän mét tõ kh¸c
lo¹i: cars, a cat,
birds, robots
6
4
3
2
Game
Lucky number
Lucky number
5
1
Lucky Number
I. Vocabulary:
II. Structure :
- robots
- cars
: những chiếc ô tô
- books
: những quyển sách
- dolls
: những con búp bê
: những con rô -bốt
* Cách hỏi bạn mình xem thích thứ gì. Bạn trả lời :
A: Do you like + N(s) ?
B : + Yes, I do.
- No, I don`t.
Good bye! See you again!
Thank you very much !
Nguyen Du Primary school
=== Hau Giang ===
Teacher: Huỳnh Văn Phùng
revision
Thursday, April 17 st 2014.
* Hội thoại theo nhóm ba:
* Bạn A hỏi bạn mình xem thích con vật gì ?
* Bạn B trả lời.
* Bạn C nói cũng thích con vật của bạn B.
Bạn A: What do you like?
Bạn B: I like dogs
Bạn C: I like dogs, too.
Practise
2
3
4
6
5
1
* Bài 2 : Em hãy tìm các danh từ sau, ở dạng số nhiều:
- a bird
- a dog
- a cat
- a frog
- a rabbit
- a spider
Thời gian
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
Hết giờ
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
birds
dogs
cats
frogs
rabbits
spiders
I. Vocabulary:
Unit 8 : LET`S learn some more
- robots
: những con rô -bốt
- cars
: những chiếc ô tô
- books
: những quyển sách
- dolls
: những con búp bê
Thursday, April 17 st 2014.
II. Structure :
rabbits ?
Do you like
....?
*Cách hỏi bạn mình xem thích con vật gì. Bạn trả lời :
A: Do you like + N(s) ?
B : + Yes, I do.
- No, I don`t.
don`t = do not
Do you like spiders ?
No, I don`t.
* Điền từ còn thiếu vào chỗ trống :
A: Do robots ?
B : + Yes, I .
you
like
do
- No, I .
do
not
III. Practice :
dogs
dolls
birds
robots
cars
Do you like ....... ?
+ Yes, I do .
- No I don`t.
III. Practice :
Một bạn hỏi xem bạn mình thích con vật gì.
Một bạn trả lời thích hoặc không thích.
* Em hãy nói theo cặp :
Game
* Hai đội sẽ chọn 1 trong 6 ô bất kỳ. Có 2 ô chứa số may mắn nếu đội nào chọn trúng ô may mắn có chữ "Lucky number ", đội đó sẽ được 2 bông hoa mà không phải trả lời câu hỏi. Những số còn lại, mỗi số tương ứng với 1 câu hỏi. Nếu đội nào trả lời đúng câu hỏi sẽ được 1 bông hoa. Nếu trả lời sai phải nhường quyền trả lời cho đội khác.
§Æt c©u hái cho
c©u tr¶ lêi sau:
+ Yes, I do.
don’t : lµ viÕt
t¾t cña tõ g× ?
Em h·y ®Æt c©u
cã tõ: like
Chän mét tõ kh¸c
lo¹i: cars, a cat,
birds, robots
6
4
3
2
Game
Lucky number
Lucky number
5
1
Lucky Number
I. Vocabulary:
II. Structure :
- robots
- cars
: những chiếc ô tô
- books
: những quyển sách
- dolls
: những con búp bê
: những con rô -bốt
* Cách hỏi bạn mình xem thích thứ gì. Bạn trả lời :
A: Do you like + N(s) ?
B : + Yes, I do.
- No, I don`t.
Good bye! See you again!
Thank you very much !
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Huỳnh Văn Phùng
Dung lượng: 23,09MB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)