Unit 8. Let’s learn

Chia sẻ bởi Lê Thị Diệu Tuyền | Ngày 12/10/2018 | 58

Chia sẻ tài liệu: Unit 8. Let’s learn thuộc Let's go 5

Nội dung tài liệu:

A tissue
A wallet
A caculator
A lunch box
An umbrella
A camera
A music player
A key chain
A coin
A train pass
1.New words:
- a camera: máy chụp ảnh
- a key chain: móc chìa khóa
- a music player: máy nghe nhạc
- a caculator: máy tính
- a train pass:
- an umbrella: cái ô
- a lunch box: hộp đựng cơm trưa
- a wallet: cái ví
- a coin: đồng tiền kim loại
- a tissue: hộp giấy ăn
Unit 2: my things
A.
What does he have?
she
>>Anh/ cô ấy có cái gì?

He has a caculator
she
>>Anh/cô ấy có một cái máy tính
B.
Does he have a key?
she
>>Anh/ cô ấy có chiếc chìa khóa không?

Yes, he does No, he doesn’t
she she

>>Có anh/cô ấy có không anh/cô ấy không

Note: does not = doesn’t

2.Model sentences:

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Thị Diệu Tuyền
Dung lượng: 476,52KB| Lượt tài: 0
Loại file: pptx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)