Unit 7. Your house
Chia sẻ bởi Ngô Thanh Tuấn |
Ngày 06/05/2019 |
48
Chia sẻ tài liệu: Unit 7. Your house thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
______
______
______
______
______
Warmer: HANG MAN
H
O
U
S
E
Gợi ý
Đây là 1 danh từ ch? v?t
mà chúng ta sống trong đó
____
____
____
____
____
____
____
____
____
B
E
A
U
T
I
F
U
L
Warmer: HANG MAN
Gợi ý
Đây là tính từ, mà người phụ nữ luôn mong có được
Unit 7: YOUR HOUSE
Is your house big?
Friday, April 6th 2007
NEW WORDS:
ngân hàng
- bank (N):
siêu thị
- supermarket (N):
bưu điện
- post office (N):
3.
4.
5.
cũ
- old (Adj):
một ít, vài, bất cứ
- any (Pro.):
1.
2.
≠
new (Adj): mới
?
?
?
?
?
b
s
p
* Is there a yard?
A.1. Model sentences:
well?
? Yes, there is / No, there isn?t.
* Are there any flowers?
? Yes, there are / No, there aren?t.
trees?
FORM:
1. Is there + a / an + danh từ số ít?
? Yes, there is. / No, there isn?t.
2. Are there + any + danh từ số nhiều?
? Yes, there are. / No, there aren?t.
MEANING:
Có một / một vài... phải không?
? Có. / Không.
`
u
n
t
a
i
n
a
k
e
y
a
d
o
f
l
o
w
e
r
f
f
i
c
e
o
o
r
e
s
a
n
b
o
s
p
?
1
?
2
?
7
?
6
?
4
?
3
?
5
A.3.a
- Is there a hotel near your house?
? Yes, there is / No, there isn?t.
A.3.b
- Is there a near your house?
? Yes, there is / No, there isn?t.
police station
hotel
- Are there any restaurants near your house?
? Yes, there are / No, there aren?t.
- Are there any near your house?
? Yes, there are / No, there aren?t.
? Yes, there are / No, there aren?t.
hospitals
restaurants
a)
b)
c)
Are there any trees?
Are they behind the house?
Is there a lake?
Is it in front of the house?
A.4-5
Homework:
Make a dialogue about your house.
______
______
______
______
Warmer: HANG MAN
H
O
U
S
E
Gợi ý
Đây là 1 danh từ ch? v?t
mà chúng ta sống trong đó
____
____
____
____
____
____
____
____
____
B
E
A
U
T
I
F
U
L
Warmer: HANG MAN
Gợi ý
Đây là tính từ, mà người phụ nữ luôn mong có được
Unit 7: YOUR HOUSE
Is your house big?
Friday, April 6th 2007
NEW WORDS:
ngân hàng
- bank (N):
siêu thị
- supermarket (N):
bưu điện
- post office (N):
3.
4.
5.
cũ
- old (Adj):
một ít, vài, bất cứ
- any (Pro.):
1.
2.
≠
new (Adj): mới
?
?
?
?
?
b
s
p
* Is there a yard?
A.1. Model sentences:
well?
? Yes, there is / No, there isn?t.
* Are there any flowers?
? Yes, there are / No, there aren?t.
trees?
FORM:
1. Is there + a / an + danh từ số ít?
? Yes, there is. / No, there isn?t.
2. Are there + any + danh từ số nhiều?
? Yes, there are. / No, there aren?t.
MEANING:
Có một / một vài... phải không?
? Có. / Không.
`
u
n
t
a
i
n
a
k
e
y
a
d
o
f
l
o
w
e
r
f
f
i
c
e
o
o
r
e
s
a
n
b
o
s
p
?
1
?
2
?
7
?
6
?
4
?
3
?
5
A.3.a
- Is there a hotel near your house?
? Yes, there is / No, there isn?t.
A.3.b
- Is there a near your house?
? Yes, there is / No, there isn?t.
police station
hotel
- Are there any restaurants near your house?
? Yes, there are / No, there aren?t.
- Are there any near your house?
? Yes, there are / No, there aren?t.
? Yes, there are / No, there aren?t.
hospitals
restaurants
a)
b)
c)
Are there any trees?
Are they behind the house?
Is there a lake?
Is it in front of the house?
A.4-5
Homework:
Make a dialogue about your house.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Ngô Thanh Tuấn
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)