Unit 7. My neighborhood
Chia sẻ bởi Huỳnh Khả Vân |
Ngày 07/05/2019 |
49
Chia sẻ tài liệu: Unit 7. My neighborhood thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
1
UNIT 7:
Lesson 1: Getting Started – Listen And Read
MY NEIGHBORHOOD
Match the words with the pictures
1. grocery store
2. stadium
3. swimming pool
4. hairdresser’s
5. drugstore
6. wet market
Vocabulary
a pancake: bánh bột mì
delicious (a) = tasty (a): ngon
(to) serve: phục vụ
(to) see - saw - seen: nhìn, thấy
(to) be - was/were - been: thì, là, ở
Check vocabulary
pancake
delicious
tasty
serve
neighborhood
UNIT 7:
Lesson 1: Getting Started – Listen And Read
MY NEIGHBORHOOD
Match the words with the pictures
1. grocery store
2. stadium
3. swimming pool
4. hairdresser’s
5. drugstore
6. wet market
Vocabulary
a pancake: bánh bột mì
delicious (a) = tasty (a): ngon
(to) serve: phục vụ
(to) see - saw - seen: nhìn, thấy
(to) be - was/were - been: thì, là, ở
Check vocabulary
pancake
delicious
tasty
serve
neighborhood
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Huỳnh Khả Vân
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)