Unit 7. My health
Chia sẻ bởi Trần Thanh Như |
Ngày 12/10/2018 |
99
Chia sẻ tài liệu: Unit 7. My health thuộc Let's Learn 5
Nội dung tài liệu:
Welcome to
English 5
A
H
L
E
T
Sorry… You are false!
H
E
A
L
T
H
Points
Red Team
Green Team
Team Scores
“ sức khỏe” trong tiếng Anh là từ gì?
Wednesday, December 21st 2011
Unit seven: My health
Section A: (1,2,3/66,67)
1. New words
- a fever :
sốt
-a headache :
đau đầu
- a sore throat :
đau họng
-a cough :
ho
- a toothache :
đau răng
a headache
a cough
a fever
a toothache
a sore throat
Checking words :what and where
Wednesday, December 21st 2011
Unit seven: My health
Section A: (1,2,3/66,67)
*Look,listen and repeat
Mai: What’s the matter with you?
Nam: I have a fever.
Mai: Can you go to school?
Nam: No, I can’t.
Mai: Get better soon.
Wednesday, December 21st 2011
Unit seven: My health
Section A: (1,2,3/66,67)
1. New words
- a fever :
sốt
-a headache :
đau đầu
- a sore throat :
đau họng
-a cough :
ho
- a toothache :
đau răng
2.Model sentences
What’s the matter with you?
I have a fever.
Hỏi và trả lời vấn đề về sức khỏe.
Wednesday, December 21st 2011
Unit seven: My health
Section A: (1,2,3/66,67)
*Practice
Student1: What’s the matter with you?
Student2 : I have _____.
a fever
Wednesday, December 21st 2011
Unit seven: My health
Section A: (1,2,3/66,67)
1. New words
- a fever :
sốt
-a headache :
đau đầu
- a sore throat :
đau họng
-a cough :
ho
- a toothache :
đau răng
2.Model sentences
Wednesday, December 21st 2011
Unit seven: My health
Section A: (1,2,3/66,67)
1. New words
- a fever :
sốt
-a headache :
đau đầu
- a sore throat :
đau họng
-a cough :
ho
- a toothache :
đau răng
2.Model sentences
What’s the matter with you?
I have a fever.
Hỏi và trả lời vấn đề về sức khỏe.
* Consolidation
1. the / is / matter /what/ you / with/?/
2. a / have / I / headache /./
3. better / get/ soon/./
What is the matter with you?
I have a headache.
Get better soon.
Reorder the words to make sentences.
Wednesday, December 21st 2011
Unit seven: My health
Section A: (1,2,3/66,67)
1. New words
- a fever :
sốt
-a headache :
đau đầu
- a sore throat :
đau họng
-a cough :
ho
- a toothache :
đau răng
2.Model sentences
What’s the matter with you?
I have a fever.
3.Homework.
Learn the lesson by heart.
Do exercises 1,2/48… on workbook.
Prepare A4,5,6
English 5
A
H
L
E
T
Sorry… You are false!
H
E
A
L
T
H
Points
Red Team
Green Team
Team Scores
“ sức khỏe” trong tiếng Anh là từ gì?
Wednesday, December 21st 2011
Unit seven: My health
Section A: (1,2,3/66,67)
1. New words
- a fever :
sốt
-a headache :
đau đầu
- a sore throat :
đau họng
-a cough :
ho
- a toothache :
đau răng
a headache
a cough
a fever
a toothache
a sore throat
Checking words :what and where
Wednesday, December 21st 2011
Unit seven: My health
Section A: (1,2,3/66,67)
*Look,listen and repeat
Mai: What’s the matter with you?
Nam: I have a fever.
Mai: Can you go to school?
Nam: No, I can’t.
Mai: Get better soon.
Wednesday, December 21st 2011
Unit seven: My health
Section A: (1,2,3/66,67)
1. New words
- a fever :
sốt
-a headache :
đau đầu
- a sore throat :
đau họng
-a cough :
ho
- a toothache :
đau răng
2.Model sentences
What’s the matter with you?
I have a fever.
Hỏi và trả lời vấn đề về sức khỏe.
Wednesday, December 21st 2011
Unit seven: My health
Section A: (1,2,3/66,67)
*Practice
Student1: What’s the matter with you?
Student2 : I have _____.
a fever
Wednesday, December 21st 2011
Unit seven: My health
Section A: (1,2,3/66,67)
1. New words
- a fever :
sốt
-a headache :
đau đầu
- a sore throat :
đau họng
-a cough :
ho
- a toothache :
đau răng
2.Model sentences
Wednesday, December 21st 2011
Unit seven: My health
Section A: (1,2,3/66,67)
1. New words
- a fever :
sốt
-a headache :
đau đầu
- a sore throat :
đau họng
-a cough :
ho
- a toothache :
đau răng
2.Model sentences
What’s the matter with you?
I have a fever.
Hỏi và trả lời vấn đề về sức khỏe.
* Consolidation
1. the / is / matter /what/ you / with/?/
2. a / have / I / headache /./
3. better / get/ soon/./
What is the matter with you?
I have a headache.
Get better soon.
Reorder the words to make sentences.
Wednesday, December 21st 2011
Unit seven: My health
Section A: (1,2,3/66,67)
1. New words
- a fever :
sốt
-a headache :
đau đầu
- a sore throat :
đau họng
-a cough :
ho
- a toothache :
đau răng
2.Model sentences
What’s the matter with you?
I have a fever.
3.Homework.
Learn the lesson by heart.
Do exercises 1,2/48… on workbook.
Prepare A4,5,6
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thanh Như
Dung lượng: 791,13KB|
Lượt tài: 0
Loại file: pptx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)