Unit 7 (lop 12)_Vocabulary
Chia sẻ bởi Ngô Thanh Tiến |
Ngày 10/10/2018 |
41
Chia sẻ tài liệu: Unit 7 (lop 12)_Vocabulary thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Unit 7;ECONOMIC REFORMS
(những cải cách kinh tế)
( grammar :cách dùng của:Although/even though/despite/in spite of; because/since/as/because of
Và participle clauses (adv clauses) :mệnh đề phân từ làm trạng từ
( từ vựng sgk
Commitment (n): sự cam kếtkə`mitmənt] dissolve (v): giải tán,giải thểdi`zɔlv]
Domestic (a): nội địa,trong nướcdə`mestik] drug (n): ma tuý,thuốc ngủdrʌg]
drug-taker (n): người sử dụng ma tuý eliminate (v):loại bỏ,loại trừi`limineit]
enterprises law :luật doanh nghiệp ethnic minority:người dân tộc thiểu số
eventually (adv): cuối cùng là[i`vent∫uəli] expand (v): mở rộng[iks`pænd]
guideline (n): nguyên tắc chỉ đạo[`gaidlain] illegal (a): bất hợp pháp[i`li:gəl]
in ruins : trong tình trạng hư hại inflation (n): lạm phát[in`flei∫n]
inhabitant (n): dân cư[in`hæbitənt] intervention (n): sự can thiệp[,intə`ven∫n]
investment (n):sự đầu tư;vốn đầu tư[in`vestmənt] land law :luật đất đai
legal ground :cơ sở pháp lí reaffirm (v): tái xác nhận`ri:ə`fə:m]
reform (v): , (n): cải cách,cải tổri`fɔ:m] renovation (n): sự đổi mới[,renə`vei∫n]
sector (n): khu vực[`sektə] stagnant (a): trì trệ[`stægnənt]
subsidy (n): sự bao cấp`sʌbsidi] substantial (a): lớn,đáng kểsəb`stæn∫əl]
promote (v): xúc tiến,thăng cấp[prə`mout] constantly (adv):luôn luôn;liên tục[`kɔnstəntli]
congress (n): đại hội[`kɔηgres] aware (a): nhận thức về…[ə`weə]
communist (n): người cộng sản[`kɔmjunist] restructure (v): sắp xếp lại[,ri:`strʌkt∫ə]
dominate (v): trội hơn, chế ngự[`dɔmineit] salary (n): tiền lương[`sæləri]
production (n): sản xuất[prə`dʌk∫n] namely (adv): cụ thể là; ấy là[`neimli]
private (a): riêng, tư, cá nhân[`praivit] subsequent (a): xảy ra sau[`sʌbsikwənt]
train (v): đào tạo;(n): xe lửa[trein] achievement (n): thành tựu[ə`t∫i:vmənt]
gain (v): giành được,(n): lợi ích[gein] standard (n): tiêu chuẩn[`stændəd]
officially (adv): một cách chính thức[ə`fi∫əli] initiate (v): khởi đầu,đề xướng[i`ni∫iit]
method (n): phương pháp,sự ngăn nắp[`meθəd] include (v): bao gồm,kể cả [in`klu:d]
insurance (n): sự(tiền) bảo hiểm[in`∫uərəns] equipment (n): thiết bị[i`kwipmənt]
efficiently (adv):có hiệu quả,hiệu nghiệm[i`fi∫əntli] scholarship (n):học bổng,sự uyên bác[`skɔlə∫ip]
export (v): (n): xuất khẩu [`ekspɔ:t] import (n): nhập khẩu,(v):nghĩa là,cho biết
overcome (v): khắc phục,chiến thắng recognize (v):công nhận,nhận ra[`rekəgnaiz]
industry (n): công nghiệp [`indəstri] agriculture (n): nông nghiệp[`ægrikʌlt∫ə]
construction (n): nghành xây dựng [kən`strʌk∫n] fishery (n): nghề cá[`fi∫əri]
forestry (n): lâm nghiệp[`fɔristri]
( từ vựng bài tập
Regulation (n): quy định [,regju`lei∫n] impose (v): áp đặt [im`pouz]
densely-populated :dân cư trú đông đúc iberalization (n):sự mở rộng tự do
implement (v): thi hành;(n): phương tiện[`implimənt] regime (n): chế độ [`reʒi:m]
fiscal (a): (thuộc) tài chính [fiskəl] negotiation (n): sự đàm phán [ni,gou∫i`ei∫n]
insufficient (a): thiếu [,insə`fi∫ənt] productivity (n): năng suất [,prɔdʌk`tivəti]
output (n): sản lượng guilty (a): đáng khiển trách [`gilti]
subsidy (n): tiền trợ cấp [`sʌbsidi] integrate (v): hoà nhập;hội nhập [`intigreit]
enable (v): cho phép (ai) (làm gì) vary (v): thay đổi,biến đổi
(những cải cách kinh tế)
( grammar :cách dùng của:Although/even though/despite/in spite of; because/since/as/because of
Và participle clauses (adv clauses) :mệnh đề phân từ làm trạng từ
( từ vựng sgk
Commitment (n): sự cam kếtkə`mitmənt] dissolve (v): giải tán,giải thểdi`zɔlv]
Domestic (a): nội địa,trong nướcdə`mestik] drug (n): ma tuý,thuốc ngủdrʌg]
drug-taker (n): người sử dụng ma tuý eliminate (v):loại bỏ,loại trừi`limineit]
enterprises law :luật doanh nghiệp ethnic minority:người dân tộc thiểu số
eventually (adv): cuối cùng là[i`vent∫uəli] expand (v): mở rộng[iks`pænd]
guideline (n): nguyên tắc chỉ đạo[`gaidlain] illegal (a): bất hợp pháp[i`li:gəl]
in ruins : trong tình trạng hư hại inflation (n): lạm phát[in`flei∫n]
inhabitant (n): dân cư[in`hæbitənt] intervention (n): sự can thiệp[,intə`ven∫n]
investment (n):sự đầu tư;vốn đầu tư[in`vestmənt] land law :luật đất đai
legal ground :cơ sở pháp lí reaffirm (v): tái xác nhận`ri:ə`fə:m]
reform (v): , (n): cải cách,cải tổri`fɔ:m] renovation (n): sự đổi mới[,renə`vei∫n]
sector (n): khu vực[`sektə] stagnant (a): trì trệ[`stægnənt]
subsidy (n): sự bao cấp`sʌbsidi] substantial (a): lớn,đáng kểsəb`stæn∫əl]
promote (v): xúc tiến,thăng cấp[prə`mout] constantly (adv):luôn luôn;liên tục[`kɔnstəntli]
congress (n): đại hội[`kɔηgres] aware (a): nhận thức về…[ə`weə]
communist (n): người cộng sản[`kɔmjunist] restructure (v): sắp xếp lại[,ri:`strʌkt∫ə]
dominate (v): trội hơn, chế ngự[`dɔmineit] salary (n): tiền lương[`sæləri]
production (n): sản xuất[prə`dʌk∫n] namely (adv): cụ thể là; ấy là[`neimli]
private (a): riêng, tư, cá nhân[`praivit] subsequent (a): xảy ra sau[`sʌbsikwənt]
train (v): đào tạo;(n): xe lửa[trein] achievement (n): thành tựu[ə`t∫i:vmənt]
gain (v): giành được,(n): lợi ích[gein] standard (n): tiêu chuẩn[`stændəd]
officially (adv): một cách chính thức[ə`fi∫əli] initiate (v): khởi đầu,đề xướng[i`ni∫iit]
method (n): phương pháp,sự ngăn nắp[`meθəd] include (v): bao gồm,kể cả [in`klu:d]
insurance (n): sự(tiền) bảo hiểm[in`∫uərəns] equipment (n): thiết bị[i`kwipmənt]
efficiently (adv):có hiệu quả,hiệu nghiệm[i`fi∫əntli] scholarship (n):học bổng,sự uyên bác[`skɔlə∫ip]
export (v): (n): xuất khẩu [`ekspɔ:t] import (n): nhập khẩu,(v):nghĩa là,cho biết
overcome (v): khắc phục,chiến thắng recognize (v):công nhận,nhận ra[`rekəgnaiz]
industry (n): công nghiệp [`indəstri] agriculture (n): nông nghiệp[`ægrikʌlt∫ə]
construction (n): nghành xây dựng [kən`strʌk∫n] fishery (n): nghề cá[`fi∫əri]
forestry (n): lâm nghiệp[`fɔristri]
( từ vựng bài tập
Regulation (n): quy định [,regju`lei∫n] impose (v): áp đặt [im`pouz]
densely-populated :dân cư trú đông đúc iberalization (n):sự mở rộng tự do
implement (v): thi hành;(n): phương tiện[`implimənt] regime (n): chế độ [`reʒi:m]
fiscal (a): (thuộc) tài chính [fiskəl] negotiation (n): sự đàm phán [ni,gou∫i`ei∫n]
insufficient (a): thiếu [,insə`fi∫ənt] productivity (n): năng suất [,prɔdʌk`tivəti]
output (n): sản lượng guilty (a): đáng khiển trách [`gilti]
subsidy (n): tiền trợ cấp [`sʌbsidi] integrate (v): hoà nhập;hội nhập [`intigreit]
enable (v): cho phép (ai) (làm gì) vary (v): thay đổi,biến đổi
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Ngô Thanh Tiến
Dung lượng: 48,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)