Unit 7. Let’s talk
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Hương |
Ngày 13/10/2018 |
132
Chia sẻ tài liệu: Unit 7. Let’s talk thuộc Let's go 3
Nội dung tài liệu:
Welcome to our English class !
Teacher: NguyÔn ThÞ H¬ng
Lacve 2 Primary School
Ki?m tra bài cũ
Em hãy điền từ thích hợp còn thiếu vào chỗ trống:
old
years
many
is
are
1.How……are you?
I’m seven………..old.
2.How…….....flowers are there?
There……one flower.
3.Where.…….the kites?
……..are on the tree.
4.Can ..…..play with a yo-yo?
Yes, he………
They
he
can
Monday,December 28th 2009
Unit7: Let’s Talk
Lesson:36
I- Vocabulary:
an apple: qu¶ t¸o
juice: níc hoa qu¶
hungry (adj): ®ãi
thirsty (adj): kh¸t
(to) want: muèn
Em hãy sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ vừa học:
1- cejui
2- twan
3- unghyr
4- tythirs
5- pplae
juice
want
hungry
thirsty
apple
II- Vocabulary:
II- Grammar:
I`m hungry. I want an apple.
II- Grammar:
I`m thirsty. I want juice.
Cách nói mình muốn thứ gì khi đói hay khát:
I`m hungry. I want + danh từ (chỉ đồ ăn).
I`m thirsty. I want + danh từ (chỉ đồ uống).
Note: I am = I`m
Lisa: I`m hungry. I want an apple.
Jenny: I`m thirsty. I want juice.
II- Grammar:
III- Practice:
1- Em hãy nói với bạn bên cạnh về trạng thái của em lúc này và em muốn ăn hoặc uống thứ gì.
III- Practice:
2- Em hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống :
I`m
juice
Roleplay:
a cake
milk
an apple
juice
Ball Pass
Monday,December 28th 2009
Unit7: Let’s Talk
Lesson:36
I- Vocabulary:
an apple: qu¶ t¸o
juice: níc hoa qña
hungry (adj): ®ãi
thirsty (adj): kh¸t
(to) want: muèn
II- Grammar:
I`m hungry. I want + danh từ (chỉ đồ ăn).
I`m thirsty. I want + danh từ (chỉ đồ uống).
Cách nói mình muốn thứ gì khi đói hay khát:
III- Practice:
Bài tập về nhà
Học thuộc phần từ vựng và ngữ pháp
Làm lại bài tập A sách giáo khoa trang 56
Thank you
and
Good bye!
Teacher: NguyÔn ThÞ H¬ng
Lacve 2 Primary School
Ki?m tra bài cũ
Em hãy điền từ thích hợp còn thiếu vào chỗ trống:
old
years
many
is
are
1.How……are you?
I’m seven………..old.
2.How…….....flowers are there?
There……one flower.
3.Where.…….the kites?
……..are on the tree.
4.Can ..…..play with a yo-yo?
Yes, he………
They
he
can
Monday,December 28th 2009
Unit7: Let’s Talk
Lesson:36
I- Vocabulary:
an apple: qu¶ t¸o
juice: níc hoa qu¶
hungry (adj): ®ãi
thirsty (adj): kh¸t
(to) want: muèn
Em hãy sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ vừa học:
1- cejui
2- twan
3- unghyr
4- tythirs
5- pplae
juice
want
hungry
thirsty
apple
II- Vocabulary:
II- Grammar:
I`m hungry. I want an apple.
II- Grammar:
I`m thirsty. I want juice.
Cách nói mình muốn thứ gì khi đói hay khát:
I`m hungry. I want + danh từ (chỉ đồ ăn).
I`m thirsty. I want + danh từ (chỉ đồ uống).
Note: I am = I`m
Lisa: I`m hungry. I want an apple.
Jenny: I`m thirsty. I want juice.
II- Grammar:
III- Practice:
1- Em hãy nói với bạn bên cạnh về trạng thái của em lúc này và em muốn ăn hoặc uống thứ gì.
III- Practice:
2- Em hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống :
I`m
juice
Roleplay:
a cake
milk
an apple
juice
Ball Pass
Monday,December 28th 2009
Unit7: Let’s Talk
Lesson:36
I- Vocabulary:
an apple: qu¶ t¸o
juice: níc hoa qña
hungry (adj): ®ãi
thirsty (adj): kh¸t
(to) want: muèn
II- Grammar:
I`m hungry. I want + danh từ (chỉ đồ ăn).
I`m thirsty. I want + danh từ (chỉ đồ uống).
Cách nói mình muốn thứ gì khi đói hay khát:
III- Practice:
Bài tập về nhà
Học thuộc phần từ vựng và ngữ pháp
Làm lại bài tập A sách giáo khoa trang 56
Thank you
and
Good bye!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Hương
Dung lượng: 3,17MB|
Lượt tài: 3
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)