Unit 7. Let’s talk
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Hồng Thanh |
Ngày 13/10/2018 |
93
Chia sẻ tài liệu: Unit 7. Let’s talk thuộc Let's go 3
Nội dung tài liệu:
Welcome to
our class
Đong Thanh “A” Primary school
Teacher: Nguyen Thi Hong Thanh
Friday,January 14th, 2011
Unit7: Let’s Talk
1- Vocabulary:
an apple: qu¶ t¸o
juice: níc hoa qu¶
hungry (adj): ®ãi
thirsty (adj): kh¸t
(to) want: muèn
II. Presentation:
II- Checking Voc. memory:
Em hãy sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ vừa học:
1- cejui
2- twan
3- unghyr
4- tythirs
5- pplae
juice
want
hungry
thirsty
apple
2.Set the sence :
Lisa
Jenny
I’m thirsty. I want juice.
I’m hungry. I want an apple.
Lisa: I’m hungry. I want an apple.
Jenny: I`m thirsty. I want juice.
4. Target language:
I`m hungry. I want + danh từ (chỉ đồ ăn).
I`m thirsty. I want + danh từ (chỉ đồ uống).
Note: I am = I`m
3- Dialogue:
Cách nói mình muốn thứ gì khi đói hay khát:
III- Practice:
a cake
milk
an apple
juice
I`m hungry. I want.
I`m thirsty. I want.
III- Further Practice:
Em hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống :
I`m
juice
Ball Pass
a cake
milk
an apple
juice
IV. Production:
Friday, January 14th , 2011
Unit7: Let’s Talk
I- Vocabulary:
an apple: qu¶ t¸o
juice: níc hoa qña
hungry (adj): ®ãi
thirsty (adj): kh¸t
II- Grammar:
(to) want: muèn
Cách nói mình muốn thứ gì khi đói hay khát:
I`m hungry. I want + danh từ (chỉ đồ ăn).
I`m thirsty. I want + danh từ (chỉ đồ uống).
Homework
Học thuộc phần từ vựng và ngữ pháp
Làm lại bài tập A sách giáo khoa trang 56
Goodbye
and see you again!
our class
Đong Thanh “A” Primary school
Teacher: Nguyen Thi Hong Thanh
Friday,January 14th, 2011
Unit7: Let’s Talk
1- Vocabulary:
an apple: qu¶ t¸o
juice: níc hoa qu¶
hungry (adj): ®ãi
thirsty (adj): kh¸t
(to) want: muèn
II. Presentation:
II- Checking Voc. memory:
Em hãy sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ vừa học:
1- cejui
2- twan
3- unghyr
4- tythirs
5- pplae
juice
want
hungry
thirsty
apple
2.Set the sence :
Lisa
Jenny
I’m thirsty. I want juice.
I’m hungry. I want an apple.
Lisa: I’m hungry. I want an apple.
Jenny: I`m thirsty. I want juice.
4. Target language:
I`m hungry. I want + danh từ (chỉ đồ ăn).
I`m thirsty. I want + danh từ (chỉ đồ uống).
Note: I am = I`m
3- Dialogue:
Cách nói mình muốn thứ gì khi đói hay khát:
III- Practice:
a cake
milk
an apple
juice
I`m hungry. I want.
I`m thirsty. I want.
III- Further Practice:
Em hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống :
I`m
juice
Ball Pass
a cake
milk
an apple
juice
IV. Production:
Friday, January 14th , 2011
Unit7: Let’s Talk
I- Vocabulary:
an apple: qu¶ t¸o
juice: níc hoa qña
hungry (adj): ®ãi
thirsty (adj): kh¸t
II- Grammar:
(to) want: muèn
Cách nói mình muốn thứ gì khi đói hay khát:
I`m hungry. I want + danh từ (chỉ đồ ăn).
I`m thirsty. I want + danh từ (chỉ đồ uống).
Homework
Học thuộc phần từ vựng và ngữ pháp
Làm lại bài tập A sách giáo khoa trang 56
Goodbye
and see you again!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Hồng Thanh
Dung lượng: 4,05MB|
Lượt tài: 2
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)