Unit 6. The young pioneers club
Chia sẻ bởi Nguyễn Minh Lộc |
Ngày 07/05/2019 |
37
Chia sẻ tài liệu: Unit 6. The young pioneers club thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
THE YOUNG PIONEERS CLUB
UNIT 6:
GLOSSARY (bảng từ vựng)
pioneer : người tiên phong
young pioneer : thiếu niên tiền phong
Yonng Pioneer Organization : ĐTNTP
Youth Organization : Đoàn thanh niên
to participate : tham gia
bind : mù
hadicapped : bị tật nguyền
to enroll : ghi danh
application : đơn xin
application form : bản mẫu đơn
to fill out : điền vào
hobby : sở thích
to sign : ký tên
favor : sự chiếu cố
to offer : đề nghị
assistance : sự giúp đỡ
assist : giúp đỡ
tire (US) =tyre : lốp, vỏ xe
a flat tire : một cái lốp bị xẹp
scout : hướng đạo sinh
citizenship :quyền công dân
citizen : công dân
to encourage : khuyến khích
encouragement : sự giúp đỡ
fitness : tình trạng cơ thể khỏe mạnh
although : mặc dù
similar : giống nhau
coeducation : giáo dục chung cho cả N & N
coeducational : thuộc …
word wide : trên toàn thế giới
voluntary : tự nguyện
resource : tài nguyên
natual resource : tài nguyên thiên nhiên
fund :quĩ
aim : mục đích
to recycle : tái sinh
side walk : vỉa hè=pavement (BrE)
to register : đăng ký
register : sự đăng ký
able : có khả năng
to be able to do sth :
có khả năng làm được việc gì
bank : bờ
to support : ủng hộ
UNIT 6:
GLOSSARY (bảng từ vựng)
pioneer : người tiên phong
young pioneer : thiếu niên tiền phong
Yonng Pioneer Organization : ĐTNTP
Youth Organization : Đoàn thanh niên
to participate : tham gia
bind : mù
hadicapped : bị tật nguyền
to enroll : ghi danh
application : đơn xin
application form : bản mẫu đơn
to fill out : điền vào
hobby : sở thích
to sign : ký tên
favor : sự chiếu cố
to offer : đề nghị
assistance : sự giúp đỡ
assist : giúp đỡ
tire (US) =tyre : lốp, vỏ xe
a flat tire : một cái lốp bị xẹp
scout : hướng đạo sinh
citizenship :quyền công dân
citizen : công dân
to encourage : khuyến khích
encouragement : sự giúp đỡ
fitness : tình trạng cơ thể khỏe mạnh
although : mặc dù
similar : giống nhau
coeducation : giáo dục chung cho cả N & N
coeducational : thuộc …
word wide : trên toàn thế giới
voluntary : tự nguyện
resource : tài nguyên
natual resource : tài nguyên thiên nhiên
fund :quĩ
aim : mục đích
to recycle : tái sinh
side walk : vỉa hè=pavement (BrE)
to register : đăng ký
register : sự đăng ký
able : có khả năng
to be able to do sth :
có khả năng làm được việc gì
bank : bờ
to support : ủng hộ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Minh Lộc
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)