Unit 6. The young pioneers club
Chia sẻ bởi Nguyễn Thiện Thông |
Ngày 07/05/2019 |
45
Chia sẻ tài liệu: Unit 6. The young pioneers club thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
Warmly welcome to everyone !
Class : 8/2
Saturday, November 13th , 2010
Period :
Unit 6:
The young pioneers Club
Read
Review
Y &Y activities
Caring for animals
Helping elderly people
Helping handicapped people
Helping blind people
Cleaning up the roads/ streets
Taking part in sports
Vocabulary
-Y&Y : the Young Pioneers and Youth Organization:
-BSA :the Boy Scouts of America:
-organization(n):
-character(n):
-encourage(v):
-citizenship(n):
-personal (adj):
-fitness(n):
-businessman(n):
-get lost:
-scout(n):
-explain(v):
-association(n):
Đội Thiếu niên Tiền phong và Đoàn Thanh Niên.
tổ chức HĐS nam ở Mĩ
tổ chức
tính cách
cổ vũ, động viên
quyền công dân
cá nhân
sự thích hợp
thương nhân
đi lạc
hướng đạo sinh
giải thích, giảng giải
hội
-Atlantic:
-although(adv):
-coeducation(adj):
-the Girl Guides Association:
-Camp Fire Boys and Girls:
-worldwide(adj):
-voluntary(a):
-differ(v) + FROM
-aim(n):
-establish(v):
-same(adj):
-similar(adj):
-century(n):
Đại Tây Dương
mặc dù, dẫu cho
thuộc giáo dục chung cho nam và nữ
Hội nữ Hướng đạo
Hội lửa trại cho nam và nữ
khắp thế giới
tình nguyện, tiền phong
khác với
mục đích
thành lập, thiết lập
giống như
gần giống
thế kỉ
CAMP FIRE
THANK YOU
GOODBYE
see you later
Class : 8/2
Saturday, November 13th , 2010
Period :
Unit 6:
The young pioneers Club
Read
Review
Y &Y activities
Caring for animals
Helping elderly people
Helping handicapped people
Helping blind people
Cleaning up the roads/ streets
Taking part in sports
Vocabulary
-Y&Y : the Young Pioneers and Youth Organization:
-BSA :the Boy Scouts of America:
-organization(n):
-character(n):
-encourage(v):
-citizenship(n):
-personal (adj):
-fitness(n):
-businessman(n):
-get lost:
-scout(n):
-explain(v):
-association(n):
Đội Thiếu niên Tiền phong và Đoàn Thanh Niên.
tổ chức HĐS nam ở Mĩ
tổ chức
tính cách
cổ vũ, động viên
quyền công dân
cá nhân
sự thích hợp
thương nhân
đi lạc
hướng đạo sinh
giải thích, giảng giải
hội
-Atlantic:
-although(adv):
-coeducation(adj):
-the Girl Guides Association:
-Camp Fire Boys and Girls:
-worldwide(adj):
-voluntary(a):
-differ(v) + FROM
-aim(n):
-establish(v):
-same(adj):
-similar(adj):
-century(n):
Đại Tây Dương
mặc dù, dẫu cho
thuộc giáo dục chung cho nam và nữ
Hội nữ Hướng đạo
Hội lửa trại cho nam và nữ
khắp thế giới
tình nguyện, tiền phong
khác với
mục đích
thành lập, thiết lập
giống như
gần giống
thế kỉ
CAMP FIRE
THANK YOU
GOODBYE
see you later
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thiện Thông
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)