Unit 6: Stand up
Chia sẻ bởi Văn Thị Nghiêng |
Ngày 13/10/2018 |
98
Chia sẻ tài liệu: Unit 6: Stand up thuộc CT Bộ GDĐT 3
Nội dung tài liệu:
WELCOME TO OUR CLASS
WELCOME TO OUR CLASS!
SLAP THE BOARD
GAME
Unit 6 Stand up!
Lesson 1 (1,2,3 - P40)
1. Vocabulary
sit down:
stand up:
ngồi xuống
đứng lên
1. Vocabulary
come here:
đến đây
1. Vocabulary
- be quiet
= don’t talk :
Trật tự, im lặng
1. Vocabulary
open your book:
close your book:
mở sách ra
đóng sách lại
Friday, October 24th 2014
1. Vocabulary
- sit down: ngồi xuống
- stand up: đứng lên
- be quiet = don’t talk : trật tự, im lặng
- open your book : mở sách ra
- close your book: đóng sách lại
- come here: đến đây
Unit 6 Stand up
Lesson 1 (1,2,3- P40)
Matching
sit down
stand up
be quiet
open your book
close your book
come here
1
2
3
4
5
6
Friday, October 24th 2014
1. Vocabulary
- sit down: ngồi xuống
- stand up: đứng lên
- be quiet = don’t talk : trật tự, im lặng
- open your book : mở sách ra
- close your book: đóng sách lại
- come here: đến đây
Look, listen and repeat
2. Model sentences
Be quiet!
Sit down, please!
Point, say and do the action
Let’s talk
Sit down, please!
Be quiet!
Close your book, please!
HOMEWORK
Learn new words by heart.
-Practice classroom intrucions
THANK YOU FOR ATTENTION!
the end
GOOD BYE!
Friday, October 24th 2014
1. Vocabulary
- sit down: ngồi xuống
- stand up: đứng lên
- be quiet = don’t talk : trật tự, im lặng
- open your book : mở sách ra
- close your book: đóng sách lại
- come here: đến đây
Unit 6 Stand up
Lesson 1 (1,2,3- P40)
2. Model setences
Sit down, please!
Close your book, please!
WELCOME TO OUR CLASS!
SLAP THE BOARD
GAME
Unit 6 Stand up!
Lesson 1 (1,2,3 - P40)
1. Vocabulary
sit down:
stand up:
ngồi xuống
đứng lên
1. Vocabulary
come here:
đến đây
1. Vocabulary
- be quiet
= don’t talk :
Trật tự, im lặng
1. Vocabulary
open your book:
close your book:
mở sách ra
đóng sách lại
Friday, October 24th 2014
1. Vocabulary
- sit down: ngồi xuống
- stand up: đứng lên
- be quiet = don’t talk : trật tự, im lặng
- open your book : mở sách ra
- close your book: đóng sách lại
- come here: đến đây
Unit 6 Stand up
Lesson 1 (1,2,3- P40)
Matching
sit down
stand up
be quiet
open your book
close your book
come here
1
2
3
4
5
6
Friday, October 24th 2014
1. Vocabulary
- sit down: ngồi xuống
- stand up: đứng lên
- be quiet = don’t talk : trật tự, im lặng
- open your book : mở sách ra
- close your book: đóng sách lại
- come here: đến đây
Look, listen and repeat
2. Model sentences
Be quiet!
Sit down, please!
Point, say and do the action
Let’s talk
Sit down, please!
Be quiet!
Close your book, please!
HOMEWORK
Learn new words by heart.
-Practice classroom intrucions
THANK YOU FOR ATTENTION!
the end
GOOD BYE!
Friday, October 24th 2014
1. Vocabulary
- sit down: ngồi xuống
- stand up: đứng lên
- be quiet = don’t talk : trật tự, im lặng
- open your book : mở sách ra
- close your book: đóng sách lại
- come here: đến đây
Unit 6 Stand up
Lesson 1 (1,2,3- P40)
2. Model setences
Sit down, please!
Close your book, please!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Văn Thị Nghiêng
Dung lượng: 3,51MB|
Lượt tài: 2
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)