Unit 5: Are they your friends?

Chia sẻ bởi nguyễn trương ánh thư | Ngày 13/10/2018 | 218

Chia sẻ tài liệu: Unit 5: Are they your friends? thuộc CT Bộ GDĐT 3

Nội dung tài liệu:

Unit 5 : Are they your friends?
New words:
friend
bạn bè
classmate
bạn cùng lớp
they
họ
teacher
Giáo viên
too
cũng vậy
This is my friend, Tigger.
của tôi
Who is your friend?
của bạn
friend : bạn bè
classmate : bạn cùng lớp
they : họ
teacher : giáo viên
too : cũng vậy
my : của tôi
your : của bạn
New words:
* Giới thiệu bạn của mình :
- This is my friend + (name).
Đây là bạn của tôi , + tên .
- Nice to meet you.
Rất vui được gặp bạn.
New words:
1
4
3
2
a. friend
b. they
c. teacher
d. classmate

6
Listen and fill in the gaps
1
2
3
4
50 50
AI LÀ TRIỆU PHÚ
AI LÀ TRIỆU PHÚ
AI LÀ TRIỆU PHÚ

B. bạn của tôi
D. bạn của bạn
  A. bạn cùng lớp
C. giáo viên của tôi
Question 1
Question 2
Question 3
Question 5
Question 4
Question 10
Question 9
Question 8
Question 6
Question 7

1: My friend là gì?
30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
1
A. is
D. do
B. am
C. are

2: Who ….. that?
30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00

2
Question 2
Question 3
Question 5
Question 4
Question 10
Question 9
Question 8
Question 6
Question 7

Question 1

 C. bạn bè
D. mẹ
  A.  giáo viên
   B. bạn cùng lớp
Question 1
Question 2
Question 3
Question 5
Question 4
Question 10
Question 9
Question 8
Question 6
Question 7
30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00


3

3: Friend nghĩa là gì?
B. giáo viên
D. bác sĩ
A. bạn cùng lớp
C. bạn bè
Question 1
Question 2
Question 3
Question 5
Question 4
Question 10
Question 9
Question 8
Question 6
Question 7

30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00



4
4: Teacher là gì?
B. bạn bè
A. giáo viên
D. bạn cùng lớp
C. bác sĩ
Question 1
Question 2
Question 3
Question 5
Question 4
Question 10
Question 9
Question 8
Question 6
Question 7

30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00




5
5: Classmate là gì?
B. Night
C. Nice
A. Nine
D. Mice
Question 1
Question 2
Question 3
Question 5
Question 4
Question 10
Question 9
Question 8
Question 6
Question 7

30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00





6
6:………. to meet you!
B. is
D. too
A. friend
C. my
Question 1
Question 2
Question 3
Question 5
Question 4
Question 10
Question 9
Question 8
Question 6
Question 7

30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00






7
7: “cũng vậy” là gì ?
B. của cô ấy
D. của bạn
A. của anh ấy
C. của tôi
Question 1
Question 2
Question 3
Question 5
Question 4
Question 10
Question 9
Question 8
Question 6
Question 7

30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00







8
8: “Your” là gì?
D. You
B. My
A. Your
C. I
Question 1
Question 2
Question 3
Question 5
Question 4
Question 10
Question 9
Question 8
Question 6
Question 7

30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00








9
9: “ của tôi ” là gì ?
B. my friends
D. I friend
A. your friend
C. my friend
Question 1
Question 2
Question 3
Question 5
Question 4
Question 10
Question 9
Question 8
Question 6
Question 7

10: This is ……, An.
30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00









Congratulations!
You’re the millionaire
10
friend : …….
……… : bạn cùng lớp
they : …….
teacher : ………..
…… : cũng vậy
my :…………
your :…………
Check -up:
* Giới thiệu bạn của mình :
- This is my friend + (name).
Đây là bạn của tôi , + tên .
- Nice to meet you.
Rất vui được gặp bạn.
New words:
- Học bài
- Chép copy
- Ghi thứ ngày
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: nguyễn trương ánh thư
Dung lượng: 38,78MB| Lượt tài: 3
Loại file: pptx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)