Unit 6. Places

Chia sẻ bởi Đặng Tuấn Cường | Ngày 06/05/2019 | 54

Chia sẻ tài liệu: Unit 6. Places thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

1
2
3
4
5
6
I’m 12…….old
I …….to music after school
Thursday, October 30th 2008
Unit 6: (cont) B. My routine
Lesson 3: B1-4
B1. Read
(to) take a shower:
(to) have/eat lunch:
(to) go to bed:
(to) have classes:
* Vocabulary.
(to) take a shower : tắm vòi sen
(to) eat: ăn
(to) have lunch: ăn trưa
(to) start > < (to) finish: Bắt đầu > < kết thúc
(to) go to bed: đi ngủ
(to) have classes: có tiết học
A quarter to seven = six forty five
Routine (n): công việc hàng ngày
From… to…: từ… đến
Now listen to the tape then complete the sentences.
Now read then check the answers.
Ba gets up at ……………………………….
He ……………………………… at a quarter to seven.
In the …………………………………, he plays games.
In the evening, he watches …………………………
He goes to bed at …………………………………..
six
goes to school
after noon
television
ten o’clock
B2: Complete the table. Write the time in figures
seven
a quarter to seven
a quarter past eleven
half past eleven
five
ten
He goes to school at a quarter to seven.
What time does Ba go to school ?
B3. practice with a partner. Use your table.
a, What time does Ba get up?
He gets up at 6.
b, What time do you get up?
I get up at 5.30.
Talk about your routine.
routine
Learn by heart the new words.
Write about your routine.
Prepare Unit5: C1,2.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đặng Tuấn Cường
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)