Unit 6. Places

Chia sẻ bởi Lê Trung Dũng | Ngày 06/05/2019 | 50

Chia sẻ tài liệu: Unit 6. Places thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

CHECK OLD LESON
I.Chọn từ thích hợp điền vào ô trống.( 3đ)

1/ We .go to school at 12.30.
a) goes, b) to go, c) go
2/ He.... . . His teeth at 5.30.
a) brushes, b) brushs
c) brush.
3/ . . .is this? - It`s my mother.
a)What, b) Where, c) Who
1/ We . . .go to school at 12.30.
goes, b) to go
c) go

C
2/ He . . .His teeth at 5.30.
a) brushes, b) brushs,
c) brush.

a
3/ . . . . .is this?
It`s my mother.
a)What,
b) Where, c) Who
C
Trả lời các câu hỏi sau:
What time do you go to school?
I go to school at . . .
Do you play soccer?
Yes, I do.( No, I don`t)
What is this?
It`s a book.
Unit 6 - Places
A - Our house
A 1- Listen and read.
Then ask and answer
the questions.
New words:
Hotel (n) Khách sạn.
Park ( ) công viên.
Tree ( n) cây
Flower (n) bông hoa
Lake ( n) cái hồ.
River ( n) dòng sông.
Rice paddy (n) đồng lúa.
Structure ( review)
( dùng trong câu miêu tả)
There is . . . . . .near . .
There are . . . . near . .
( Có . . . .. gần . . . )
What`s this?
It`s a . . . .
Lake ( cái hồ)
What`s this?
It`s a . . . .
Park ( công viên)
What`s this?
It`s a . . . .
Hotel ( Khách sạn)
What`s this?
It`s a . . . .
Rice paddy ( đồng lúa)
What are these?
They are . . . .
Flowers ( những bông hoa)

There is a . . . near the park.
There is a hotel near the park.
There is a river near the park.
There is a lake near the park.
A1 - Ask and answer
the question.
How old is Thuy?
She is twelve.
What does she do?
She is a student.
What`s her brother`s name?
His name`s Minh.
How old is he?
He`s twenty.
Where does Thuy live?
She lives in a house near a lake.
What`s there, near the house?
There is a lake near the house.
There is a hotel near the house.
There is a park near the house.
There are trees near the house.
A 2/ Practice with a partner.
What are those/ these?
They are . . . . . . .
What’s this/ that?
It’s a . . . . . . . . .
What`s this?
?
It`s a lake.
?
?
?
?
It`s a hote.
It`s a park.
It`s a river.
It`s a rice paddy.
Một bạn chỉ tranh, một bạn nói tiếng anh tên của tranh.
Bài tập về nhà:
Đọc lại A2, viết các câu trả lời vào vở.
Học từ mới.
Soạn A: 3, 4, 5, 6
Chúc các em ngoan,
học tốt!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Trung Dũng
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)