Unit 6. Places

Chia sẻ bởi Trần Đức | Ngày 06/05/2019 | 34

Chia sẻ tài liệu: Unit 6. Places thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

UNIT 6: PLACES
Lesson 1: A1-3 (Page 62-63)
Trần Đức Xã Tư Đông Giang
Vocabulary:
a lake:
Cái hồ
a river:
Con sông
flowers:
Bông hoa
trees:
Cây cối
A rice paddy:
Cánh đồng lúa
a park:
Công viên
Vocabulary:
a lake:
Cái hồ
a river:
Con sông
flowers:
Bông hoa
trees:
Cây cối
a rice paddy:
Cánh đồng lúa
a park:
Công viên
What and where:
a lake
a river
flowers
trees
a park
a rice paddy
?
?
?
What`s near Thuy`s house?
Ordering vocabulary:
a lake:
a river:
flowers:
trees:
a rice paddy:
a park:
a)____
b)____
c)____
d)____
e)____
f)____
Answer key:
a lake:
a river:
flowers:
trees:
a rice paddy:
a park:
a)_2___
b)_1___
c)__5__
d)__4__
e)_6___
f)_3___
Matching:
near:
khách sạn
a yard:
gần
beautiful:
sân
a hotel:
xinh đẹp
Answer key:
near:
khách sạn
a yard:
gần
beautiful:
sân
a hotel:
xinh đẹp
Comprehension questions:
(Students practice in pairs)
S1: How old is Thuy?
S2: She is twelve.
Answer key:
b) She is a student.
c) His name is Minh.
d) He is twenty.
e) She lives in a house near a lake.
f) There is a ..
Picture drill:
S1: What is this?
S2: It`s a rice paddy.
S1: What are these?
S2: They are trees.
Homework:
Learn the new vocabulary.
Read the text again.
Write these sentences again.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Đức
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)