Unit 6. Places

Chia sẻ bởi Lý Ngọc Tú | Ngày 06/05/2019 | 42

Chia sẻ tài liệu: Unit 6. Places thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

L
C
1
2
3
A-Our house
1.Listen and read.
*New words:
-A park(n):công viên
-A river(n):dòng sông
-A hotel(n):khách sạn
-A yard(n):cái sân
-A lake(n):cái hồ
-A rice paddy(n):cánh đồng lúa
= a paddy field(n)
-A flower(n):hoa
2
3
1
5
4
6
Period 33rd:A1-A3
-Near(adv):gần
7
8
9
10
-Beautifuf(adj):đẹp
-A tree(n):cây
-Place(n):nơi/chốn
There is +a/an+N(số ít)…
There are+N(số nhiều)…
a).How old is Thuy?
-She is twelve.
b).What does she do?
-She is a student.
c).What’s her brother’s name?
d).How old is he?
-He’s twenty.
e).Where does Thuy live?
f).What’s there,near the house?
-She lives in a house
-There is a river,a hotel,a park and a rice paddy near the house
-Her brother’s name is Minh.
7
8
4
5
6
2
3
1
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lý Ngọc Tú
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)