Unit 6. Places

Chia sẻ bởi Hải Nguyên Văn | Ngày 06/05/2019 | 31

Chia sẻ tài liệu: Unit 6. Places thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Welcome teachers to join our lesson
Teacher:Ly Muc Cu
Class:65
L
C
1
2
3
Places
A-Our house
1.Listen and read.
*New words:
-A park(n):công viên
-A river(n):dòng sông
-A hotel(n):khách sạn
-A yard(n):cái sân
-A lake(n):cái hồ
-A rice paddy(n):cánh đồng lúa
= a paddy field(n)
-A flower(n):hoa
2
3
1
5
4
6
Unit 6:
Period 33rd:A1-A3
-Near(adv):gần
7
8
9
10
-Beautifuf(adj):đẹp
-A tree(n):cây
-Place(n):nơi/chốn
A river
A yard
Matching game
A rice paddy
A lake
A tree
A hotel
A flower
A park
1
2
3
4
8
7
6
5
a.
b.
c.
d.
e.
f.
g.
h.
Answer the questions:
2.Is there a river,a hotel,a park
and a rice paddy near her house?
1.Does Thuy have a brother?
Yes,she does.
Yes,there is.
There are flowers in the park.
There is a flower.
There is/there are...

There is +a/an+N(số ít)…
There are+N(số nhiều)…
Answer the questions:
a).How old is Thuy?
-She is twelve.
b).What does she do?
-She is a student.
c).What’s her brother’s name?
d).How old is he?
-He’s twenty.
e).Where does Thuy live?
f).What’s there,near the house?
-She lives in a house
-There is a river,a hotel,a park and a rice paddy near the house
-Her brother’s name is Minh.
2.Practice
7
8
4
5
6
2
3
1
3Write.Complete the sentences.
Our house has a...
It is near a...
There is a...
near the...
There is a...
and a...
There are...
and
in the park.
river
park
yard
rice paddy
hotel
lake
trees
flowers
Goodbye teachers.
see you again.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hải Nguyên Văn
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)