Unit 6. Places
Chia sẻ bởi Phạm Hùng Sơn |
Ngày 06/05/2019 |
30
Chia sẻ tài liệu: Unit 6. Places thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
CHÀO MỪNG QUÝ THẦY CÔ VỀ DỰ HỘI GIẢNG
TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ LE VIEN
CHÀO MỪNG NGÀY NHÀ GIÁO VIỆT NAM 20 - 11
KÍNH CHÚC QUÝ THẦY CÔ SỨC KHOẺ.
Kiểm tra bài cũ
điền There is / There are vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau
1.........a hotel near my house
2...........flowers in the park
There is
There are
Unit 6 : PLACES (cont)
P 35: LESSON 3: B1-3
ENGLISH 6
I. New words:
- museum(n)
Bảo tng
- factory(n)
Nhà máy
- hospital(n)
Bệnh viện
- restaurant(n)
Nhà hàng
- temple(n)
Đình, đền
- stadium(n)
Sân vận dộng
- book store(n)
Hiệu sách
* Matching:
Museum
Factory
Hospital
Restaurant
Bookstore
Temple
Stadium
Sân vận động
Hiệu sách
Nhà hàng
Bệnh viện
Dỡnh, d?n
Bảo tàng
Nhà máy
,
Minh
II.Reading
neighborhood
1.T/ F statements prediction:
F
T
T
T
F
F
2. Complete the sentences:
1) Minh and his family live in the………….
2) On the street, there is a……..………….., a………..…………and a…………………….
3) His mother works in a……………..
4) Minh’s …………..is next to a…………..
5) His father works in a……………………
city
restaurant
book store
temple
hospital
factory
house
store
III.Listening
a) Museum stadium temple hospital
b) Restaurant store book store factory
c) Park river lake yard
d) Hotel house street tree
IV. Home work:
- Learn the words by heart
- Write 5 sentences to describe your neighborhood.
XIN CHÀO TẠM BIỆT
BÀI HỌC ĐẾN ĐÂY LÀ KẾT THÚC
GOOD BYE
CHÀO MỪNG NGÀY NHÀ GIÁO VIỆT NAM 20 - 11
TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ LE VIEN
CHÀO MỪNG NGÀY NHÀ GIÁO VIỆT NAM 20 - 11
KÍNH CHÚC QUÝ THẦY CÔ SỨC KHOẺ.
Kiểm tra bài cũ
điền There is / There are vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau
1.........a hotel near my house
2...........flowers in the park
There is
There are
Unit 6 : PLACES (cont)
P 35: LESSON 3: B1-3
ENGLISH 6
I. New words:
- museum(n)
Bảo tng
- factory(n)
Nhà máy
- hospital(n)
Bệnh viện
- restaurant(n)
Nhà hàng
- temple(n)
Đình, đền
- stadium(n)
Sân vận dộng
- book store(n)
Hiệu sách
* Matching:
Museum
Factory
Hospital
Restaurant
Bookstore
Temple
Stadium
Sân vận động
Hiệu sách
Nhà hàng
Bệnh viện
Dỡnh, d?n
Bảo tàng
Nhà máy
,
Minh
II.Reading
neighborhood
1.T/ F statements prediction:
F
T
T
T
F
F
2. Complete the sentences:
1) Minh and his family live in the………….
2) On the street, there is a……..………….., a………..…………and a…………………….
3) His mother works in a……………..
4) Minh’s …………..is next to a…………..
5) His father works in a……………………
city
restaurant
book store
temple
hospital
factory
house
store
III.Listening
a) Museum stadium temple hospital
b) Restaurant store book store factory
c) Park river lake yard
d) Hotel house street tree
IV. Home work:
- Learn the words by heart
- Write 5 sentences to describe your neighborhood.
XIN CHÀO TẠM BIỆT
BÀI HỌC ĐẾN ĐÂY LÀ KẾT THÚC
GOOD BYE
CHÀO MỪNG NGÀY NHÀ GIÁO VIỆT NAM 20 - 11
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Hùng Sơn
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)