Unit 6. Places
Chia sẻ bởi Nguyễn Thái Hưng |
Ngày 06/05/2019 |
39
Chia sẻ tài liệu: Unit 6. Places thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Giáo án điện tử
Người thực hiện
Nguyễn Ngọc Điệp
WARMLY WELCOME
BẮT ĐẦU
30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
10
11
09
08
07
06
05
04
03
02
01
hết giờ
Kim’s game
house
lake
Rice paddy
river
park
Answer key
river
Period 34
Unit 6 : places
Leson 3 : B1-3
1. New words :
A hospital
Bệnh viện
A factory
Nhà máy
A stadium
sân vận động
A museum
bảo tàng
A bookstore
cửa hàng sách
A restaurant
nhà hàng
A temple
đình , chùa
Period 34
Unit 6 : places
Leson 3 : B1-3
1. New words :
A hospital
Bệnh viện
A factory
Nhà máy
A stadium
sân vận động
A museum
bảo tàng
A bookstore
cửa hàng sách
A restaurant
nhà hàng
A temple
đình , chùa
True or False
a. Minh lives in the country.
b. There are four people in his family.
c. Their house is next to a bookstore.
d. There is a museum near the house.
e. Minh’s mother works in a factory.
f. Minh’s father works in a hospital.
Answer key
F
T
F
T
F
F
Hãy mở sách đọc bàiđể kiểm tra xem các em
đoán đúng hay sai
Period 34
Unit 6 : places
1. New words :
Leson 3 : B1-3
2 : Reading :
Match the words with the meanings
1: work
3 :beautiful
3 :beautiful
3: next to
a:c¹nh , kÒ bªn
2:neighborhood
b:Lµm viÖc
c:Khu l©n cËn
Correct the false ones
a. Minh lives in the country.
c. Their house is next to a bookstore.
e. Minh’s mother works in a factory.
f. Minh’s father works in a hospital.
F
F
F
F
city .
store .
hospital.
factory.
Read the text then complete the sentences
a. Minh and his family live in the ...........
b. On the street there is a................,
a.................. and a ..............
c. His mother works in a................
d.Minh’s ................is next to..............
e. His father works in ................
city
restaurant
bookstore
temple
hospital
house
store
factory
Answer key
Period 34
Unit 6 : places
Leson 3 : B1-3
1. New words :
2. Reading :
3. Listening :
Listen and write the words you hear
Listen and write the words you hear
museum stadium temple hospital
restaurant store bookstore factory
a
b
park river lake yard
hotel house street tree
c
d
museum
bookstore
river
street
Period 32
Unit 6 : places
1. New words :
2 : Reading :
Leson 1 : B1-3
3 : Listening :
4 : Home work :
- Redo exercise B3
- Do exercise in the workbook
Chân thành cảm ơn các
thầy, cô đã tới dự giờ
Bệnh viện
Nhà máy
sân vận động
bảo tàng
cửa hàng sách
nhà hàng
đình , chùa
.........................
.........................
.........................
.........................
.........................
.........................
.........................
a. Minh and his family live in the ...........
b. On the street there is a......................
a...................and a ............
c. His mother works in a.........................
d.Minh’s ................is next to...................
e. His father works in .............................
Match the words with the meaning
1: work
3 :beautiful
3 :beautiful
3: next to
a:c¹nh , kÒ bªn
2:neighborhood
b:Lµm viÖc
c:Khu l©n cËn
Người thực hiện
Nguyễn Ngọc Điệp
WARMLY WELCOME
BẮT ĐẦU
30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
10
11
09
08
07
06
05
04
03
02
01
hết giờ
Kim’s game
house
lake
Rice paddy
river
park
Answer key
river
Period 34
Unit 6 : places
Leson 3 : B1-3
1. New words :
A hospital
Bệnh viện
A factory
Nhà máy
A stadium
sân vận động
A museum
bảo tàng
A bookstore
cửa hàng sách
A restaurant
nhà hàng
A temple
đình , chùa
Period 34
Unit 6 : places
Leson 3 : B1-3
1. New words :
A hospital
Bệnh viện
A factory
Nhà máy
A stadium
sân vận động
A museum
bảo tàng
A bookstore
cửa hàng sách
A restaurant
nhà hàng
A temple
đình , chùa
True or False
a. Minh lives in the country.
b. There are four people in his family.
c. Their house is next to a bookstore.
d. There is a museum near the house.
e. Minh’s mother works in a factory.
f. Minh’s father works in a hospital.
Answer key
F
T
F
T
F
F
Hãy mở sách đọc bàiđể kiểm tra xem các em
đoán đúng hay sai
Period 34
Unit 6 : places
1. New words :
Leson 3 : B1-3
2 : Reading :
Match the words with the meanings
1: work
3 :beautiful
3 :beautiful
3: next to
a:c¹nh , kÒ bªn
2:neighborhood
b:Lµm viÖc
c:Khu l©n cËn
Correct the false ones
a. Minh lives in the country.
c. Their house is next to a bookstore.
e. Minh’s mother works in a factory.
f. Minh’s father works in a hospital.
F
F
F
F
city .
store .
hospital.
factory.
Read the text then complete the sentences
a. Minh and his family live in the ...........
b. On the street there is a................,
a.................. and a ..............
c. His mother works in a................
d.Minh’s ................is next to..............
e. His father works in ................
city
restaurant
bookstore
temple
hospital
house
store
factory
Answer key
Period 34
Unit 6 : places
Leson 3 : B1-3
1. New words :
2. Reading :
3. Listening :
Listen and write the words you hear
Listen and write the words you hear
museum stadium temple hospital
restaurant store bookstore factory
a
b
park river lake yard
hotel house street tree
c
d
museum
bookstore
river
street
Period 32
Unit 6 : places
1. New words :
2 : Reading :
Leson 1 : B1-3
3 : Listening :
4 : Home work :
- Redo exercise B3
- Do exercise in the workbook
Chân thành cảm ơn các
thầy, cô đã tới dự giờ
Bệnh viện
Nhà máy
sân vận động
bảo tàng
cửa hàng sách
nhà hàng
đình , chùa
.........................
.........................
.........................
.........................
.........................
.........................
.........................
a. Minh and his family live in the ...........
b. On the street there is a......................
a...................and a ............
c. His mother works in a.........................
d.Minh’s ................is next to...................
e. His father works in .............................
Match the words with the meaning
1: work
3 :beautiful
3 :beautiful
3: next to
a:c¹nh , kÒ bªn
2:neighborhood
b:Lµm viÖc
c:Khu l©n cËn
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thái Hưng
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)