Unit 6. Places

Chia sẻ bởi Phan Nhut Hong | Ngày 06/05/2019 | 35

Chia sẻ tài liệu: Unit 6. Places thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

CHÀO MỪNG QUÍ THẦY CÔ ĐẾN DỰ TIẾT CHUYÊN ĐỀ
* REVISION
1. JUMBLED WORDS ( 5MS)
1. TYCI
2. KALE
3. RIREV
4. PRAK
5. HOELT
1. CITY
2. LAKE
3. RIVER
4. PARK
5. HOTEL
2. ANSWER ABOUT YOU ( 5ms)
Where do you live ?
What do you do ?
What’s there,
near your house?
a lake
a school
a hotel
trees
flowers
HE IS MINH
FRIDAY, DECEMBER 12 , 2011
UNIT 6 : PLACES
LESSON 3: B. IN THE CITY ( B 1,2,3,4 )
WEEK 12 PERIOD 35
1. NEW WORDS
a factory (n) [`fæktəri] :
nhà máy, xí nghiệp
- a bookstore/`bukstɔ/ (n) : hiệu sách, cửa hàng sách
a stadium [`steidiəm](n): sân vận động
- a museum [mju:`ziəm](n) : viện bảo tàng
- a store[stɔ:] (n) : cửa hàng
- a restaurant [`restrɔnt]
nhà hàng ăn, hiệu ăn
- a temple [`templ]
đền, điện, miếu, thánh thất, thánh đườngđền
- a hospital [`hɔspitl] (n) :
bệnh viện , nhà thương
- neighborhood (n) [`neibəhud] :
khu vực
- work [wə:k] (v) :
làm việc
a factory (n) : nhà máy
a bookstore (n) : hiệu sách
a stadium (n) : sân vận động
a museum (n) : viện bảo tàng
a store (n) : cửa hàng
a restaurant (n) : nhà hàng
a temple (n) : đền, miếu
a hospital (n) : bệnh viện, nhà thương
neighborhood (n): khu vực
work (v) : làm việc
Matching
a stadium
a factory
a museum
work
neighborhood
a store
a temple
a bookstore
a restaurant
làm việc
nhà hàng
sân vận động
khu vực
hiệu sách
xí nghiệp
ñền, miếu
cửa hàng
viện bảo tàng
1.c
2. f
3. i
4. a
5. d
6. h
7. g
8. e
9. b
True/ False statements

2. PRACTICE

1.Listen and read ( page 65/66)
T
* Correct the True/ false
F
T
F
T
F
F
2.Complete the sentences
a) Minh and his family live in the ……..
b) On the street , there is a…,a……and a…….
c) His mother works in a ………
d) Minh’s ………...is next to a…….
e) His father works in a ………..
a.Minh and his family live in the city
b. On the street , there is a restaurant, a bookstore and temple
c. His mother works in a hospital
d. Minh’s house is next to a store
e. His father works in a factory
3. LISTEN .
* Correct
a. museum
b. bookstore
c. river
d. street
4. PLAY WITH WORDS
I live in a house
On the street,
In the city
I live in a house
On the street,
In a city,
Near a restaurant
Where friends meet
To eat
HOMEWORK
-Learn new words by heart.
-Read the passage again
-Do exercises B 1,2 ( workbook)
-Prepare Unit 6 – lesson 4 C 1,2
*New words : in front of ; behind; tall; well; mountain; between
*Models: Where is ther well?
Where are the trees?
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phan Nhut Hong
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)