Unit 6. Places

Chia sẻ bởi Hà Thị Vĩnh | Ngày 18/03/2024 | 16

Chia sẻ tài liệu: Unit 6. Places thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:







WELCOME TO CLASS 6A1
6.get dressed
1.go to school
2. play soccer
3.get up
4.have breakfast
5.watch TV
F
D
C
B
A
E
D
C
F
A
1.go to school
2. play soccer
3.get up
4.have breakfast
5.watch TV
B
6.get dressed
E
7.00
9.15
2.30
1.26
Minh
6.00
Minh gets up at 6.00.
Timetable
Hoàn thành những câu hỏi sau
với từ để hỏi thích hợp:
1. .....is your name? -My name is Lan.
2. ..... do you spell it? - L-A -N
3. .... grade are you in? - I`m in grade 6.
4. .... is your house? - It`s on Le Loi street.
5. ..... does she have breakfast?
- She has breakfast at 6.30.
6. ..... floors does your school have?
- It has two floors.
7. ......do we have History?
- We have it on Monday and Saturday.
How many
Where
Which
What time
How
What
When
I _____ up at six every morning. (get)
2. Lan ______ a shower everyday. (take)
3.They _______ to school on Sundays. ( not go)
4.What time ____ she _____ her teeth? (brush)
5. Nam ____ soccer every afternoon. (play)
6. My classes _____ at 7.15. (start)
7. What time ___ they ____ dinner? (have)
8.He ____ to bed at 10 o’clock. (go)





Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn:
get
takes
don’t go
does
brush
plays
start
do
have
goes
I / We / You / They / N( plural) + V (go / get/ have…)
He / She / It / N( single) + V-s/es (goes / gets / has…)
I/ We / You / They/ N( plural) + don’t + V (go / get/ have…)
Do + We / You / They / N( plural) + V (go / get/ have…)?
He / She / It / N( single) + doesn’t + V (go / get/ have…)
Does + He / She / It / N( single) + V (go / get/ have…) ?
V – sh / ch / ss / s /o /x / z + es
THE SIMPLE PRESENT TENSE
Homework:
Write a short paragraph about what your friends
do,using the information in Handout 1
- Prepare Unit 6 - period 32:A1-2
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hà Thị Vĩnh
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)