Unit 6 (lop 12)_Vocabulary
Chia sẻ bởi Ngô Thanh Tiến |
Ngày 10/10/2018 |
34
Chia sẻ tài liệu: Unit 6 (lop 12)_Vocabulary thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Unit 6 ; FUTURE JOBS
(nghề nghiệp tương lai)
( grammar:RELATIVE CLAUSES (mệnh đề quan hệ)
( từ vựng sgk
Accompany (v): đi cùng,hộ tốngə`kʌmpəni] category (n): hạng, loại[`kætigəri]
Retail (n): bán lẻ[`ri:teil] shortcoming (n): vành,mép`∫ɔ:t,kʌmiη]
Vacancy (n): vị trí, chức vụ bỏ trống`veikənsi] wholesale (n): bán buôn`houlseil]
Stressful (a): gây ra căng thẳng[`stresfl] particularly(adv):một cách đặc biệt[pə,tikju`lærəli]
Reduce (v): giảm bớt,khiến phải[ri`dju:s] pressure (n): sức ép[`pre∫ə(r)]
Possible (a): có thể thực hiện được[`pɔsəbl] candidate (n): người ứng cử[`kændidit]
Suitable (a): phù hợp[`su:təbl] previous (a): ưu tiên[`pri:viəs]
Employer (n): chủ[im`plɔiə] employee (n): người làm công[,implɔi`i:]
Employ (v): thuê làm[im`plɔi] relate (v): liên hệ, thuật lại[ri`leit]
Recommendation (n):sự giới thiệu[,rekəmen`dei∫n] prepare (v): chuẩn bị[pri`peə]
Neatly (adv): gọn gàng,ngăn nắp[`ni:tli] concentrate (v): tập trung[`kɔnsntreit]
effort (n): sự cố gắng[`efət] admit (v): nhận vào [əd`mit]
willing (a): bằng lòng, vui lòng;muốn technical aspect of :khía cạnh chuyên môn của…
explain (v): giải thích [iks`plein] keenness (n): sự sắc bén [`ki:nnis]
responsibility (n): trách nhiệm[ri,spɔnsə`biləti] proficiency (n): sự thành thạo[prə`fi∫nsi]
( từ vựng bài tập
Honestly (adv): trung thực,lương thiện [`ɔnistli] nervous (a): lo lắng [`nə:vəs]
Resume (v): lấy lại;bản tóm tắt [ri`zju:m] curriculum vitae(n):bản lý lịch[kə,rikjuləm`vi:tai]
Firm (n): hãng grip (n): nắm chặt
Contact (n): sự tiếp xúc;(v)liên lạc[`kɔntækt] light-hearted (a): vui vẻ,thư thái[`lait`hɑ:tid]
Alert (a): cảnh giác; lanh lợi [ə`lə:t] rapport (n): giao tiếp [ræ`pɔ:]
Conceal (v): giấu giếm [kən`si:l] anxiety (n): sự lo lắng [æη`zaiəti]
Difficult (a): khó khăn [`difikəlt] manner (n): cách [`mænə]
Genuine (n): xác thực,chân thật [`dʒenjuin] advisory (a): tư vấn [əd`vaizəri]
Confident (a): tự tin [`kɔnfidənt] disposition (n): sự sắp xếp [,dispə`zi∫n]
Identify (v): nhận ra [ai`dentifai] equally (adv):bằng nhau,tương tự [`i:kwəli]
self-improvement (n): sự tự cải tiến occupation (n): sự cư ngụ [,ɒkjʊ`pei∫n]
fit (v): thích hợp opinion (n): ý kiến;quan điểm [ə`piniən]
crisis (n): cơn khủng hoảng [`kraisis] increasing (a): tăng dần [in`kri:siη]
preparation (n): sự chuẩn bị [,prepə`rei∫n] diploma (n): bằng cấp [di`ploumə]
outlook (n): cách nhìn,quan điểm[`autluk] interpersonal (a): giữa cá nhân với nhau[,intə`pə:snl]
positive (a): rõ ràng [`pɔzətiv] attention (n): sự chú ý [ə`ten∫n]
academic (n): viện sĩ [,ækə`demik] persistent (a): bền bỉ,kiên trì [pə`sistənt]
punctual (a): đúng giờ [`pʌηkt∫uəl] relevant (a): có liên quan [`reləvənt]
receptionist (n): nhân viên tiếp tân [ri`sep∫ənist] tourist guide (n): hướng dẫn viên du lịch
apply (v): áp dụng [ə`plai] disappointment(n):thất vọng[,disə`pɔintmənt]
impression (n): ấn tượng [im`pre∫n] express (v): bày tỏ, biểu lộ [iks`pres]
specified (a): lý thuyết [`spesifaid] introduce (v): giới thiệu [,intrə`dju:s]
objective (n): mục đích;(a):khách quan[ɔb`dʒektiv] concise (a): ngắn gọn [kən`sais]
reference (n): sự hỏi ý kiến [`refərəns] strategy (n):
(nghề nghiệp tương lai)
( grammar:RELATIVE CLAUSES (mệnh đề quan hệ)
( từ vựng sgk
Accompany (v): đi cùng,hộ tốngə`kʌmpəni] category (n): hạng, loại[`kætigəri]
Retail (n): bán lẻ[`ri:teil] shortcoming (n): vành,mép`∫ɔ:t,kʌmiη]
Vacancy (n): vị trí, chức vụ bỏ trống`veikənsi] wholesale (n): bán buôn`houlseil]
Stressful (a): gây ra căng thẳng[`stresfl] particularly(adv):một cách đặc biệt[pə,tikju`lærəli]
Reduce (v): giảm bớt,khiến phải[ri`dju:s] pressure (n): sức ép[`pre∫ə(r)]
Possible (a): có thể thực hiện được[`pɔsəbl] candidate (n): người ứng cử[`kændidit]
Suitable (a): phù hợp[`su:təbl] previous (a): ưu tiên[`pri:viəs]
Employer (n): chủ[im`plɔiə] employee (n): người làm công[,implɔi`i:]
Employ (v): thuê làm[im`plɔi] relate (v): liên hệ, thuật lại[ri`leit]
Recommendation (n):sự giới thiệu[,rekəmen`dei∫n] prepare (v): chuẩn bị[pri`peə]
Neatly (adv): gọn gàng,ngăn nắp[`ni:tli] concentrate (v): tập trung[`kɔnsntreit]
effort (n): sự cố gắng[`efət] admit (v): nhận vào [əd`mit]
willing (a): bằng lòng, vui lòng;muốn technical aspect of :khía cạnh chuyên môn của…
explain (v): giải thích [iks`plein] keenness (n): sự sắc bén [`ki:nnis]
responsibility (n): trách nhiệm[ri,spɔnsə`biləti] proficiency (n): sự thành thạo[prə`fi∫nsi]
( từ vựng bài tập
Honestly (adv): trung thực,lương thiện [`ɔnistli] nervous (a): lo lắng [`nə:vəs]
Resume (v): lấy lại;bản tóm tắt [ri`zju:m] curriculum vitae(n):bản lý lịch[kə,rikjuləm`vi:tai]
Firm (n): hãng grip (n): nắm chặt
Contact (n): sự tiếp xúc;(v)liên lạc[`kɔntækt] light-hearted (a): vui vẻ,thư thái[`lait`hɑ:tid]
Alert (a): cảnh giác; lanh lợi [ə`lə:t] rapport (n): giao tiếp [ræ`pɔ:]
Conceal (v): giấu giếm [kən`si:l] anxiety (n): sự lo lắng [æη`zaiəti]
Difficult (a): khó khăn [`difikəlt] manner (n): cách [`mænə]
Genuine (n): xác thực,chân thật [`dʒenjuin] advisory (a): tư vấn [əd`vaizəri]
Confident (a): tự tin [`kɔnfidənt] disposition (n): sự sắp xếp [,dispə`zi∫n]
Identify (v): nhận ra [ai`dentifai] equally (adv):bằng nhau,tương tự [`i:kwəli]
self-improvement (n): sự tự cải tiến occupation (n): sự cư ngụ [,ɒkjʊ`pei∫n]
fit (v): thích hợp opinion (n): ý kiến;quan điểm [ə`piniən]
crisis (n): cơn khủng hoảng [`kraisis] increasing (a): tăng dần [in`kri:siη]
preparation (n): sự chuẩn bị [,prepə`rei∫n] diploma (n): bằng cấp [di`ploumə]
outlook (n): cách nhìn,quan điểm[`autluk] interpersonal (a): giữa cá nhân với nhau[,intə`pə:snl]
positive (a): rõ ràng [`pɔzətiv] attention (n): sự chú ý [ə`ten∫n]
academic (n): viện sĩ [,ækə`demik] persistent (a): bền bỉ,kiên trì [pə`sistənt]
punctual (a): đúng giờ [`pʌηkt∫uəl] relevant (a): có liên quan [`reləvənt]
receptionist (n): nhân viên tiếp tân [ri`sep∫ənist] tourist guide (n): hướng dẫn viên du lịch
apply (v): áp dụng [ə`plai] disappointment(n):thất vọng[,disə`pɔintmənt]
impression (n): ấn tượng [im`pre∫n] express (v): bày tỏ, biểu lộ [iks`pres]
specified (a): lý thuyết [`spesifaid] introduce (v): giới thiệu [,intrə`dju:s]
objective (n): mục đích;(a):khách quan[ɔb`dʒektiv] concise (a): ngắn gọn [kən`sais]
reference (n): sự hỏi ý kiến [`refərəns] strategy (n):
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Ngô Thanh Tiến
Dung lượng: 49,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)