Unit 5. Things I do
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thái |
Ngày 06/05/2019 |
56
Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Lesson plan 6
Teacher: NguyÔn ThÞ Th¸i
D÷u L©u secondary school
ViÖt Tr× - Phó Thä
Time table: Thêi kho¸ biÓu
Unit 5: Things i do
Friday, November 16th 2007.
Period 30: classes: c1 (P. 58)
1- New words:
- Monday: Thứ hai
Friday, November 16th 2007.
Unit 5: Things i do
- Time table: Thời khoá biểu
Period 30: classes: c1 (P. 58)
1- New words
- Monday: Thứ hai
- English: Môn Tiếng Anh
- Geography: Môn địa lý
- Math: Môn toán
- Math: Môn toán
- English: Môn Tiếng Anh
- Monday: Thứ hai
- Litrerature: Môn văn
- Litrerature: Môn văn
- History: Môn lịch sử
- History: Môn lịch sử
- Geography: Môn địa lý
Friday, November 16th 2007.
Unit 5: Things i do
Period 30: classes: c1 (P. 58)
1- New words
- Timetable: Thêi kho¸ biÓu
- Monday: Thø hai
- English: TiÕng Anh
- Math: M«n to¸n
- Litrerature: M«n v¨n
- History: M«n lÞch sö
- Geography: M«n ®Þa lý
1. English
6. Math
3. History
4. Geography
5. Timetable
Matching
2. Literature
A
B
D
E
F
F
C
2.Listen and repeat:
Friday, November 16th 2007.
Unit 5: Things i do
Period 30: classes: c1 (P. 58)
I don’t have my timetable.
What do we have to day?
It’s Monday.
We have English.
We have Math.
We have literature
We have history
We have geography
7.50 - 8.35
8.40 - 9.25
9.35 - 10.10
10.15 - 11.00
We....................
We .......................
7.50 - 8.35
8.40 - 9.25
We....................
We ..................
7.50 - 8.35
8.40 - 9.25
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thái
Dung lượng: |
Lượt tài: 3
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)