Unit 5. Things I do
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Thành |
Ngày 06/05/2019 |
57
Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Welcome to our lesson !
Guessing game:
Eg: A: Is it seven o’clock ?
Khó
quá ????
B: Yes, it is / No, it isn’t.
Unit 5: Things I do.
Period 30: Lesson 5 C1 p.58
CCH H?I V TR? L?I HễM NAY Cể / KHễNG Cể MễN H?C Gè.
I.Vocabulary:
- timetable (n):
- English (n):
- Math (n) :
- Literature (n):
- History(n) :
- Geography(n):
- Today (adv):
thời khoá biểu
môn tiếng anh
môn toán
môn văn
môn lịch sử
môn địa lý
hôm nay
1. timetable (n):
2. English (n):
3. Math (n) :
4. Literature (n):
5. History (n) :
6. Geography(n):
7. today(adv):
e. thời khoá biểu
a. môn toán
b. môn văn
f. môn lịch sử
d. môn địa lý
c. hôm nay
g. m«n tiÕng anh
Matching
Nam
Hoa
Mapped dialogue
What _ __ ___ today ?
___ ___
What time _ _ start ?
Do we __ History __ 8.40 ?
No, __ _ . __ _
IV. Further practice:
? Form:
(?) What + do + S ( I/we/you/they) + have + today ?
(+) S (I/we/you/they) + have + N ( môn học).
(-) S (I/we/you/they )+ don`t have + N ( môn học ) .
CÁCH HỎI VÀ TRẢ LỜI HÔM NAY CÓ / KHÔNG CÓ MÔN HỌC GÌ.
Homework:
Learn by heart new words and structures.
Make 6 sentences using " Have/ don`t have ".
- Prepare new lesson: Lesson 6 C2 - 3.
Thank you for joining us !!!
Guessing game:
Eg: A: Is it seven o’clock ?
Khó
quá ????
B: Yes, it is / No, it isn’t.
Unit 5: Things I do.
Period 30: Lesson 5 C1 p.58
CCH H?I V TR? L?I HễM NAY Cể / KHễNG Cể MễN H?C Gè.
I.Vocabulary:
- timetable (n):
- English (n):
- Math (n) :
- Literature (n):
- History(n) :
- Geography(n):
- Today (adv):
thời khoá biểu
môn tiếng anh
môn toán
môn văn
môn lịch sử
môn địa lý
hôm nay
1. timetable (n):
2. English (n):
3. Math (n) :
4. Literature (n):
5. History (n) :
6. Geography(n):
7. today(adv):
e. thời khoá biểu
a. môn toán
b. môn văn
f. môn lịch sử
d. môn địa lý
c. hôm nay
g. m«n tiÕng anh
Matching
Nam
Hoa
Mapped dialogue
What _ __ ___ today ?
___ ___
What time _ _ start ?
Do we __ History __ 8.40 ?
No, __ _ . __ _
IV. Further practice:
? Form:
(?) What + do + S ( I/we/you/they) + have + today ?
(+) S (I/we/you/they) + have + N ( môn học).
(-) S (I/we/you/they )+ don`t have + N ( môn học ) .
CÁCH HỎI VÀ TRẢ LỜI HÔM NAY CÓ / KHÔNG CÓ MÔN HỌC GÌ.
Homework:
Learn by heart new words and structures.
Make 6 sentences using " Have/ don`t have ".
- Prepare new lesson: Lesson 6 C2 - 3.
Thank you for joining us !!!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Thành
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)