Unit 5. Things I do
Chia sẻ bởi Võ Minh |
Ngày 06/05/2019 |
54
Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
UNIT FIVE: THINGS I DO
LESSON 6: ( C2,3 )
3- Geography
6- Math
5- History
4- English
Nguyen Du
Hello
2- Music
1- Literature
A
B
C
D
E
F
MATCHING:
VOCABULARY
Monday:
Thứ hai
Tuesday:
Wednesday:
Thursday:
Friday:
Saturday:
Sunday:
Thứ ba
Thứ tư
Thứ năm
Thứ sáu
Thứ bảy
Chủ nhật
I-VOCABULARY
Monday: Thứ hai
Tuesday: Thứ ba
Wednesday: Thứ tư
Thursday: Thứ năm
Friday: Thứ sáu
Saturday: Thứ bảy
Sunday: Chủ nhật
DAYS OF THE WEEK
II- PREDICT DIALOGUE:
Nga: When do we have(1)……………………?
Ba:We have it on(2)……………and(3)………….
Nga: When do we have(4)…………………….?
Ba: We have it on(5)………… ,(6) ……….. , and(7)………
Nga: Does Lan have math on(8)……………..?
Ba:(9) ..............................
history
Tuesday
Thursday
math
Monday
Wednesday
Friday
Friday
No, she doesn’t.
Model sentences:
When do we have math?
YOU
does Ba
He
She
*We have it on Tuesday and Thursday
math
He has
She
I
Form : - When+ do/does+ c.ngữ + have + môn học ? => C.ngữ +have/has + môn học + on………….
III- PRACTICE:
TIMETABLE
Example exchange:
S1: When do we have……?
TOÁN
TOÁN
SỬ
VĂN
VĂN
ANH
ANH
TOÁN
TOÁN
ĐỊA
SỬ
ANH
NHẠC
ĐỊA
VĂN
VĂN
S2: On………………………
Thứ2
Thứ3
Thứ4
Thứ5
Thứ6
Thứ7
III- PRACTICE:
TIMETABLE
Example exchange:
S1: When do we have……?
TOÁN
TOÁN
SỬ
VĂN
VĂN
ANH
ANH
TOÁN
TOÁN
ĐỊA
SỬ
ANH
NHẠC
ĐỊA
VĂN
VĂN
S2: On……………………
Thứ2
Thứ3
Thứ4
Thứ5
Thứ6
Thứ7
IV- PRODUCTION:
( INTERVIEW )
TIMETABLE
Name:………………………………………………..
Example exchange:
-When do you have …………… ?
-I have it on ………………………..
REPORT YOUR INTERVIEW RESULT
On Monday (Ba) has…….., ………., and……………..
On Tuesday (he) has……………………………………..
On ………………………………………………………….
V-HOMEWORK:
- Write your real timetable into the exercise note-book.
- Learn the vocabulary by heart.
- Prepare for new lesson: Grammar Practice(p60-61).
THE LESSON IS OVER NOW !
LESSON 6: ( C2,3 )
3- Geography
6- Math
5- History
4- English
Nguyen Du
Hello
2- Music
1- Literature
A
B
C
D
E
F
MATCHING:
VOCABULARY
Monday:
Thứ hai
Tuesday:
Wednesday:
Thursday:
Friday:
Saturday:
Sunday:
Thứ ba
Thứ tư
Thứ năm
Thứ sáu
Thứ bảy
Chủ nhật
I-VOCABULARY
Monday: Thứ hai
Tuesday: Thứ ba
Wednesday: Thứ tư
Thursday: Thứ năm
Friday: Thứ sáu
Saturday: Thứ bảy
Sunday: Chủ nhật
DAYS OF THE WEEK
II- PREDICT DIALOGUE:
Nga: When do we have(1)……………………?
Ba:We have it on(2)……………and(3)………….
Nga: When do we have(4)…………………….?
Ba: We have it on(5)………… ,(6) ……….. , and(7)………
Nga: Does Lan have math on(8)……………..?
Ba:(9) ..............................
history
Tuesday
Thursday
math
Monday
Wednesday
Friday
Friday
No, she doesn’t.
Model sentences:
When do we have math?
YOU
does Ba
He
She
*We have it on Tuesday and Thursday
math
He has
She
I
Form : - When+ do/does+ c.ngữ + have + môn học ? => C.ngữ +have/has + môn học + on………….
III- PRACTICE:
TIMETABLE
Example exchange:
S1: When do we have……?
TOÁN
TOÁN
SỬ
VĂN
VĂN
ANH
ANH
TOÁN
TOÁN
ĐỊA
SỬ
ANH
NHẠC
ĐỊA
VĂN
VĂN
S2: On………………………
Thứ2
Thứ3
Thứ4
Thứ5
Thứ6
Thứ7
III- PRACTICE:
TIMETABLE
Example exchange:
S1: When do we have……?
TOÁN
TOÁN
SỬ
VĂN
VĂN
ANH
ANH
TOÁN
TOÁN
ĐỊA
SỬ
ANH
NHẠC
ĐỊA
VĂN
VĂN
S2: On……………………
Thứ2
Thứ3
Thứ4
Thứ5
Thứ6
Thứ7
IV- PRODUCTION:
( INTERVIEW )
TIMETABLE
Name:………………………………………………..
Example exchange:
-When do you have …………… ?
-I have it on ………………………..
REPORT YOUR INTERVIEW RESULT
On Monday (Ba) has…….., ………., and……………..
On Tuesday (he) has……………………………………..
On ………………………………………………………….
V-HOMEWORK:
- Write your real timetable into the exercise note-book.
- Learn the vocabulary by heart.
- Prepare for new lesson: Grammar Practice(p60-61).
THE LESSON IS OVER NOW !
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Võ Minh
Dung lượng: |
Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)