Unit 5. Things I do

Chia sẻ bởi Đỗ Quyên Phương | Ngày 06/05/2019 | 53

Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

JUMBLE WORDS
tislen
chatw
lpya
workmeho
fastrbeak
meoh
chlun
sascl
direnn
routein
Listen
Watch
Play
Homework
Breakfast
Home

Class
Dinner
lunch
ROUTINE
UNIT 5 : THINGS I DO
B. My routine
take a shower
eat
have classes
start
finish
have lunch
go to bed
a quarter
a quarter to ten
=
nine forty five
a quarter past ten
=
ten thirty
Vocabulary:

(to) take a shower
(to) eat
(to) have classes (…from … to…)
(to) start
(to) finish
(to) have lunch
(to) go to bed
a quarter
6
6. 45
7
6
11. 15
11. 30
5
10
Go home
1
Go to school
2
3
4
5
6
7
8
9
Get up
Classes
finish
Have
lunch
Classes
start
Go to
bed
NOTE
* Homework:
- Learn vocabulary.
Write 5 sentences about your routine
and 5 sentences about your friend’s routine
- Prepare the new lesson: Unit 5 – C1




* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đỗ Quyên Phương
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)