Unit 5. Things I do
Chia sẻ bởi Phạm Xuân Hà |
Ngày 06/05/2019 |
48
Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Unit 5: Things I do
Period 25: A. My day (A1 – 2)
1. Listen and repeat. Then practice with a partner.
New words:
every (adj)
mọi, mỗi
every morning (adv)
mỗi buổi sáng
every afternoon (adv)
mỗi buổi chiều
every evening (adv)
mỗi buổi tối
game (n)
trò chơi
(to) play games (v)
chơi trò chơi
(to) do one`s homework
làm bài tập
Every day, I get up at six
Every morning, I go to school
Every afternoon, I play games
Every evening, I do my homework
Every day, I get up at six
Every day, Nga gets up at six
Every morning, I go to school
She goes to school
Every afternoon, I play games
She plays games
Every evening, I do my homework
She does her homework
Period 25: A. My day (A1 – 2)
1. Listen and repeat. Then practice with a partner.
New words:
every (adj)
mọi, mỗi
every morning (adv)
mỗi buổi sáng
every afternoon (adv)
mỗi buổi chiều
every evening (adv)
mỗi buổi tối
game (n)
trò chơi
(to) play games (v)
chơi trò chơi
(to) do one`s homework
làm bài tập
Every day, I get up at six
Every morning, I go to school
Every afternoon, I play games
Every evening, I do my homework
Every day, I get up at six
Every day, Nga gets up at six
Every morning, I go to school
She goes to school
Every afternoon, I play games
She plays games
Every evening, I do my homework
She does her homework
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Xuân Hà
Dung lượng: |
Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)