Unit 5. Things I do

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Huế | Ngày 06/05/2019 | 32

Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

WELCOME THE TEACHERS TO OBSERSE OUR CLASS
KIM’S GAME
Hãy nhìn và ghi nhớ những hoat động hàng ngày của Ba,sau đó viết ra trong vòng 2 phút.
get up
get dressed
brush my teeth
wash my face have breakfast go to school
Period 25. UNIT 5 : THINGS I DO
LESSON 1 : A1-2
* Vocabulary:
(to) play games (v):
chơi trò chơi
(to) do my homework ( v):
your
her
làm bài tập về nhà
(to) watch television (v) :
xem tivi
(to) listen to music (v) :
nghe nhạc
What and where
Period 25. UNIT 5 : THINGS I DO
LESSON 1 : A1-2
What and where
listen to music
do my homework
play games
get dressed
have breakfast
watch television
Period 25. UNIT 5 : THINGS I DO
LESSON 1 : A1-2
* Vocabulary:
(to) play games (v):
chơi trò chơi
(to) do my homework ( v):
your
her
làm bài tập về nhà
(to) watch television (v) :
xem tivi
(to) listen to music (v) :
nghe nhạc
Period 25. UNIT 5 : THINGS I DO
LESSON 1 : A1-2
* Answer the questions: (A2- P.53)
- She gets up at six.
- She goes to school.
- She plays games.
- She does her homework.
a. What does Nga do every day ?
b. What does she do every morning ?
c. What does she do every afternoon ?
d. What does she do every evening ?
Period 25. UNIT 5 : THINGS I DO
LESSON 1 : A1-2
* Target language:
Model sentences:
Everyday I get up at 6.

+ Form :
S + V ( s / es )
+ Use :
Diễn tả hành động thường xảy ra.
she gets
I,
We,
You,
They , …
+ V
He,
She ,
It,
+ V (s / es)
Nga , …
Period 25. UNIT 5 : THINGS I DO
LESSON 1 : A1-2
* Substitution drills:
Example :
get up
Teacher: Students:
- Everyday I get up at 6. - Everyday Nga gets up at 6.
play games
have breakfast
do my homework
her
watch television
go to school
listen to music
get dressed
Period 25. UNIT 5 : THINGS I DO
LESSON 1 : A1-2
* Writing:
Task 1: Write about the daily routines of your brother.
Task 2: Write about the daily routines of your sister.
Begin with: Every day my brother (sister) gets …

* Vocabulary:
(to) play games (v):
chơi trò chơi
(to) do my homework ( v):
your
her
(to) watch television (v) :
xem tivi
(to) listen to music (v) :
nghe nhạc
làm bài tập về nhà
Period 25. UNIT 5 : THINGS I DO
LESSON 1 : A1-2
* Target language:
Model sentences:
Everyday I get up at 6.

+ Form :
+ Use :
Diễn tả hành động thường xảy ra.
she gets
S + V ( s / es )
I, We, you, they, … + V
He, She, It, Lan,… + V (s /es)
* Homework:
- Learn the vocabulary by heard.
- Do the exercises A1,2 – P.44.
Period 25. UNIT 5 : THINGS I DO
LESSON 1 : A1-2
A2. Example:
a. Every morning Hoa go / goes to school.
- Every morning Hoa goes to school.
goes
* Vocabulary:
(to) play games (v):
chơi trò chơi
(to) do my homework ( v):
your
her
(to) watch television (v) :
xem tivi
(to) listen to music (v) :
nghe nhạc
làm bài tập về nhà
Period 25. UNIT 5 : THINGS I DO
LESSON 1 : A1-2
* Target language:
Model sentences:
Everyday I get up at 6.

+ Form :
+ Use :
Diễn tả hành động thường xảy ra.
she gets
S + V ( s / es )
I, We, you, they, … + V
He, She, It, Lan,… + V (s /es)
Thank you for joining us
Goodbye
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Huế
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)