Unit 5. Things I do
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Quyền |
Ngày 06/05/2019 |
30
Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Bo Ha secondary school
Teacher: Trần Thị Thiệp
English 6
Friday, October 16th 2009.
Unit 5: Things I do.
Period 27: Lesson 2:A3-4(Page 53-54)
Các hoạt động ngoài giờ học
1.Vocabulary
chơi thể thao
xem tivi
- (to) listen to music:
nghe nhạc
- (to) do the housework:
làm việc nhà
- (to) read (books):
đọc (sách)
- (to) play sports:
- (to) watch television:
- after school:
Sau/ ngoài giờ học
2. Grammar
(?) What + do/ does +S + do + after school?
(+) S + V
infi
s, es
3.Practice
Ba
Hoa
Nam
Thu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
4. Lucky numbers
5.Homework
Learn by hearts vob.
Write a short passage about the activities you do every day.
Do ex 3 (page 44-45)
Good bye! See you later
Teacher: Trần Thị Thiệp
English 6
Friday, October 16th 2009.
Unit 5: Things I do.
Period 27: Lesson 2:A3-4(Page 53-54)
Các hoạt động ngoài giờ học
1.Vocabulary
chơi thể thao
xem tivi
- (to) listen to music:
nghe nhạc
- (to) do the housework:
làm việc nhà
- (to) read (books):
đọc (sách)
- (to) play sports:
- (to) watch television:
- after school:
Sau/ ngoài giờ học
2. Grammar
(?) What + do/ does +S + do + after school?
(+) S + V
infi
s, es
3.Practice
Ba
Hoa
Nam
Thu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
4. Lucky numbers
5.Homework
Learn by hearts vob.
Write a short passage about the activities you do every day.
Do ex 3 (page 44-45)
Good bye! See you later
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Quyền
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)