Unit 5. Things I do

Chia sẻ bởi Phạm Công Định | Ngày 06/05/2019 | 31

Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

a . go to school
b. have breakfast
c. get up
d. brush ... teeth
2
3
4
1.
Time
Unit 5 : Things I Do
A1-2 / Page 52-53.
play game
do homework
Questions
a / What does Nga do every day ?
b / What does she do every morning ?
c / What does she do every afternoon ?
d / What does she do every evening ?
e / What do you do every morning ?
Time
Lucky
Number
Lucky
Number
Lucky
Number
5
3
4
1
6
7
2
8
LUCKY NUMBERS
A
B
1
3
4
2
7
5
6
8
1
5
6
7
8
2
3
4
- Học từ mới .
- Viết các câu trả lời .
- Làm bài tập A1-2 / P.44
-Chuẩn bị Unit 5-A3-4 / P.53-54
- Nói về những gì các em làm hàng ngày .
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Công Định
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)