Unit 5. Things I do
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thu Hương |
Ngày 06/05/2019 |
30
Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG
TIẾNG ANH 6
WARM UP : KIM’S GAME
WARM UP : KIM’S GAME
WARM UP : KIM’S GAME
Play Games
Do the housework
Read
Watch television
Listen to music
Go to school
UNIT 5 : THINGS TO DO
Lesson 3 : A5-6
PERIOD 26
I . Vocabulary :
Play volleyball
Chơi bóng chuyền
Play soccer :
a girl :
(# a boy :
Chơi đá bóng
Bạn nữ ,con gái
Bạn nam ,con trai )
Play sports :
Chơi thể thao
MATCHING :
a girl
a boy
Play soccer
Play volleyball
c
D
A
B
Play sports
E
UNIT 5 : THINGS TO DO
PERIOD 26
I . Vocabulary :
Play volleyball
Chơi bóng chuyền
Play soccer :
a girl :
a boy :
Chơi đá bóng
Bạn nữ ,con gái
Bạn nam ,con trai
II. Dialogue :
1. Guessing
What do they do after school?
Lesson 3 : A5-6
Play sports
Chơi thể thao
2. Listen and repeat
UNIT 5 : THINGS TO DO
PERIOD 26
Lesson 3 : A5-6
* Fill in the grid
3 .Model sentences:
S1: Do you play soccer ?
S2 : Yes ,I do / No , I don’t
S1 : Does she play volleyball?
S2 : Yes ,she does / No ,she doesn’t
* Do/Does +S+ V(bare- inf)/?
Yes, S+ do/does
No, S+ don’t /doesn’t
Use: Hỏi đoán xem bạn mình hoặc 1 người nào đó có làm 1 việc gì đó hay không .
*Answer the questions:
-Do Lan and Nga play volleyball ?
Yes , they do
-Does Vui play soccer?
PERIOD 26
UNIT 5 : THINGS TO DO
Lesson 3 : A5-6
III. Practice :
Listen and answer :
Yes .I do / No , I don’t
a. Do you play sports ?
Yes ,I do
UNIT 5 : THINGS TO DO
PERIOD 26
Lesson 3 : A5-6
IV .Further practice
Find someone who
Phat
Do you play sports ?
Yes ,I do
UNIT 5 : THINGS TO DO
PERIOD 26
Lesson 3 : A5-6
V. Homework :
1. Đổi sang phủ định và nghi vấn
a. I watch television
Do you watch television ?
I don’t watch television
b. I play soccer
c. She plays volleyball
d. Lan does the housework
2. Chuẩn bị B1-2
TIẾNG ANH 6
WARM UP : KIM’S GAME
WARM UP : KIM’S GAME
WARM UP : KIM’S GAME
Play Games
Do the housework
Read
Watch television
Listen to music
Go to school
UNIT 5 : THINGS TO DO
Lesson 3 : A5-6
PERIOD 26
I . Vocabulary :
Play volleyball
Chơi bóng chuyền
Play soccer :
a girl :
(# a boy :
Chơi đá bóng
Bạn nữ ,con gái
Bạn nam ,con trai )
Play sports :
Chơi thể thao
MATCHING :
a girl
a boy
Play soccer
Play volleyball
c
D
A
B
Play sports
E
UNIT 5 : THINGS TO DO
PERIOD 26
I . Vocabulary :
Play volleyball
Chơi bóng chuyền
Play soccer :
a girl :
a boy :
Chơi đá bóng
Bạn nữ ,con gái
Bạn nam ,con trai
II. Dialogue :
1. Guessing
What do they do after school?
Lesson 3 : A5-6
Play sports
Chơi thể thao
2. Listen and repeat
UNIT 5 : THINGS TO DO
PERIOD 26
Lesson 3 : A5-6
* Fill in the grid
3 .Model sentences:
S1: Do you play soccer ?
S2 : Yes ,I do / No , I don’t
S1 : Does she play volleyball?
S2 : Yes ,she does / No ,she doesn’t
* Do/Does +S+ V(bare- inf)/?
Yes, S+ do/does
No, S+ don’t /doesn’t
Use: Hỏi đoán xem bạn mình hoặc 1 người nào đó có làm 1 việc gì đó hay không .
*Answer the questions:
-Do Lan and Nga play volleyball ?
Yes , they do
-Does Vui play soccer?
PERIOD 26
UNIT 5 : THINGS TO DO
Lesson 3 : A5-6
III. Practice :
Listen and answer :
Yes .I do / No , I don’t
a. Do you play sports ?
Yes ,I do
UNIT 5 : THINGS TO DO
PERIOD 26
Lesson 3 : A5-6
IV .Further practice
Find someone who
Phat
Do you play sports ?
Yes ,I do
UNIT 5 : THINGS TO DO
PERIOD 26
Lesson 3 : A5-6
V. Homework :
1. Đổi sang phủ định và nghi vấn
a. I watch television
Do you watch television ?
I don’t watch television
b. I play soccer
c. She plays volleyball
d. Lan does the housework
2. Chuẩn bị B1-2
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thu Hương
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)