Unit 5. Things I do
Chia sẻ bởi Lê Thị Ngọc Hạnh |
Ngày 06/05/2019 |
31
Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Welcome teachers !
go to
listen to
watch
do
school
homework
music
TV
1
2
3
4
A
B
C
D
Pelmanism
Team A
Team B
2
4
6
2
4
6
8
10
8
10
Unit 5 :
Things I Do
Period 27 Lesson 3: A 5-6
Unit 5: Things I Do
Period 28 Lesson 3: A 5-6
I. New words:
- ( to )play volleyball
- ( to )play soccer
/ football
: chơi bóng chuyền
: chơi bóng đá
Unit 5: Things I Do
Period 28 Lesson 3: A 5-6
I. New words:
- ( to )play volleyball
- ( to )play soccer
/ football
- boy (s)
- girl (s)
: chơi bóng chuyền
: chơi bóng đá
: chơi thể thao
- ( to )play sports
: con trai
: con gái
Unit 5: Things I Do
Period 28 Lesson 3: A 5-6
I. New words:
play volleyball
play soccer
/ football
boy (s)
girl (s)
: chơi bóng chuyền
: chơi bóng đá
: chơi thể thao
play sports
: con trai
: con gái
- (to)
- (to)
- (to)
-
-
Unit 5: Things I Do
Period 28 Lesson 3: A 5-6
I. New words:
- ( to )play volleyball
- ( to )play soccer
/ football
- boy (s)
- girl (s)
: chơi bóng chuyền
: chơi bóng đá
: chơi thể thao
- ( to )play sports
: con trai
: con gái
II . Prediction : (A5 P. 54)
Nga
Lan
Vui
Thu
Girls
III . Model sentences:
Unit 5: Things I Do
Period 23 Lesson 3: A 5-6
I. New words:
- ( to )play volleyball
- ( to )play soccer
/ football
- boy (s)
- girl (s)
: chơi bóng chuyền
: chơi bóng đá
: chơi thể thao
- ( to )play sports
: con trai
: con gái
II . Prediction : (A5 P. 54)
III . Model sentences:
Do you play soccer?
- Yes, I do
- No, I don’t
Does he play volleyball ?
- Yes, he does
( No, he doesn’t )
* don’t = do not
* doesn’t = does not
Yes / No questions
Dùng để hỏi đoán người nào đó có làm việc gì hay không, và câu trả lời với Yes,…. / No, …
IV. Practice:
IV. Practice:
Nga
Lan
Vui
Thu
Girls
V. Answer the questions: A6 P. 55
III . Model sentences:
Yes / No questions
Do you play soccer?
- Yes, I/ they do
/ - No, I don’t
Does he play volleyball ?
- Yes, he does
/ - No, he doesn’t
Dùng để hỏi đoán người nào đó có làm việc gì hay không, và câu trả lời với Yes,…. / No, …
* do not = don’t
* does not = doesn’t
Ex:
Does Nga play volleyball?
- Yes, she does
LUCKY NUMBER
a
b
c
d
e
f
g
h
Lucky
Number
Lucky
Number
1
2
3
4
7
5
6
8
9
10
Team A
Team B
2
4
6
2
4
6
8
10
8
10
12
14
16
12
14
16
a/ Do you play sports?
- No, I don’t
b/ Does he watch TV ?
- Yes, he does
c/ Do you do the housework ?
- Yes, I do
d / Does she play volleyball ?
- No, she doesn’t
e / Do you listen to music ?
- Yes, I do
f / Does she read ?
- Yes, she does
g/ Does he do his homework ?
- No, he doesn’t
h/ Do you play games ?
- No, I don’t
Lucky Number
a/ Do you play sports?
- No, I don’t
b/ Does he watch TV ?
- Yes, he does
c/ Do you do the housework ?
- Yes, I do
d / Does she play volleyball ?
- No, she doesn’t
e / Do you listen to music ?
- Yes, I do
f / Does she read ?
- Yes, she does
g/ Does he do his homework ?
- No, he doesn’t
h/ Do you play games ?
- No, I don’t
Unit 5: Things I Do
Period 28 Lesson 3: A 5-6
I. New words:
- ( to )play volleyball
- ( to )play soccer
/ football
- boy (s)
- girl (s)
: chơi bóng chuyền
: chơi bóng đá
: chơi thể thao
- ( to )play sports
: con trai
: con gái
II . Prediction : (A5 P. 54)
III . Model sentences:
* don’t = do not
* doesn’t = does not
Do you play soccer?
- Yes, I do
/ - No, I don’t
Does he play volleyball ?
- Yes, he does
/ - No, he doesn’t
Yes / No questions
Dùng để hỏi đoán người nào đó có làm việc gì hay không, và câu trả lời với Yes,…. / No, …
IV . Practice:
V . Lucky number ( A6 P. 55 )
Homework: - Learn New words + Model sentences
- Do A4 -5 (W.B)
- Prepare: B1 - 3
Good bye Teachers
go to
listen to
watch
do
school
homework
music
TV
1
2
3
4
A
B
C
D
Pelmanism
Team A
Team B
2
4
6
2
4
6
8
10
8
10
Unit 5 :
Things I Do
Period 27 Lesson 3: A 5-6
Unit 5: Things I Do
Period 28 Lesson 3: A 5-6
I. New words:
- ( to )play volleyball
- ( to )play soccer
/ football
: chơi bóng chuyền
: chơi bóng đá
Unit 5: Things I Do
Period 28 Lesson 3: A 5-6
I. New words:
- ( to )play volleyball
- ( to )play soccer
/ football
- boy (s)
- girl (s)
: chơi bóng chuyền
: chơi bóng đá
: chơi thể thao
- ( to )play sports
: con trai
: con gái
Unit 5: Things I Do
Period 28 Lesson 3: A 5-6
I. New words:
play volleyball
play soccer
/ football
boy (s)
girl (s)
: chơi bóng chuyền
: chơi bóng đá
: chơi thể thao
play sports
: con trai
: con gái
- (to)
- (to)
- (to)
-
-
Unit 5: Things I Do
Period 28 Lesson 3: A 5-6
I. New words:
- ( to )play volleyball
- ( to )play soccer
/ football
- boy (s)
- girl (s)
: chơi bóng chuyền
: chơi bóng đá
: chơi thể thao
- ( to )play sports
: con trai
: con gái
II . Prediction : (A5 P. 54)
Nga
Lan
Vui
Thu
Girls
III . Model sentences:
Unit 5: Things I Do
Period 23 Lesson 3: A 5-6
I. New words:
- ( to )play volleyball
- ( to )play soccer
/ football
- boy (s)
- girl (s)
: chơi bóng chuyền
: chơi bóng đá
: chơi thể thao
- ( to )play sports
: con trai
: con gái
II . Prediction : (A5 P. 54)
III . Model sentences:
Do you play soccer?
- Yes, I do
- No, I don’t
Does he play volleyball ?
- Yes, he does
( No, he doesn’t )
* don’t = do not
* doesn’t = does not
Yes / No questions
Dùng để hỏi đoán người nào đó có làm việc gì hay không, và câu trả lời với Yes,…. / No, …
IV. Practice:
IV. Practice:
Nga
Lan
Vui
Thu
Girls
V. Answer the questions: A6 P. 55
III . Model sentences:
Yes / No questions
Do you play soccer?
- Yes, I/ they do
/ - No, I don’t
Does he play volleyball ?
- Yes, he does
/ - No, he doesn’t
Dùng để hỏi đoán người nào đó có làm việc gì hay không, và câu trả lời với Yes,…. / No, …
* do not = don’t
* does not = doesn’t
Ex:
Does Nga play volleyball?
- Yes, she does
LUCKY NUMBER
a
b
c
d
e
f
g
h
Lucky
Number
Lucky
Number
1
2
3
4
7
5
6
8
9
10
Team A
Team B
2
4
6
2
4
6
8
10
8
10
12
14
16
12
14
16
a/ Do you play sports?
- No, I don’t
b/ Does he watch TV ?
- Yes, he does
c/ Do you do the housework ?
- Yes, I do
d / Does she play volleyball ?
- No, she doesn’t
e / Do you listen to music ?
- Yes, I do
f / Does she read ?
- Yes, she does
g/ Does he do his homework ?
- No, he doesn’t
h/ Do you play games ?
- No, I don’t
Lucky Number
a/ Do you play sports?
- No, I don’t
b/ Does he watch TV ?
- Yes, he does
c/ Do you do the housework ?
- Yes, I do
d / Does she play volleyball ?
- No, she doesn’t
e / Do you listen to music ?
- Yes, I do
f / Does she read ?
- Yes, she does
g/ Does he do his homework ?
- No, he doesn’t
h/ Do you play games ?
- No, I don’t
Unit 5: Things I Do
Period 28 Lesson 3: A 5-6
I. New words:
- ( to )play volleyball
- ( to )play soccer
/ football
- boy (s)
- girl (s)
: chơi bóng chuyền
: chơi bóng đá
: chơi thể thao
- ( to )play sports
: con trai
: con gái
II . Prediction : (A5 P. 54)
III . Model sentences:
* don’t = do not
* doesn’t = does not
Do you play soccer?
- Yes, I do
/ - No, I don’t
Does he play volleyball ?
- Yes, he does
/ - No, he doesn’t
Yes / No questions
Dùng để hỏi đoán người nào đó có làm việc gì hay không, và câu trả lời với Yes,…. / No, …
IV . Practice:
V . Lucky number ( A6 P. 55 )
Homework: - Learn New words + Model sentences
- Do A4 -5 (W.B)
- Prepare: B1 - 3
Good bye Teachers
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Ngọc Hạnh
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)