Unit 5. Things I do
Chia sẻ bởi Dương Văn Trung |
Ngày 06/05/2019 |
30
Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
GRADE 6
Period 26 : Unit 5 – Things I do - A 1- 2 – Page 52 - 53
a . go to school
b. have breakfast
c. get up
d. brush ... teeth
2
3
4
1.
Time
a . go to school
b. have breakfast
c. get up
d. brush ... teeth
2
3
4
1.
unit
Unit 5 : Things I Do
A1-2 / Page 52-53.
-
-
( to ) do ... homework :
Làm bài tập về nhà
( to ) play games :
Chơi trò chơi
1
2
What do you do every morning ?
I play games.
What does Lan do every afternoon ?
She goes to school.
What does Ba do every evening ?
He does his homework.
Nam :
Nga :
Nam :
Nam :
Nga :
Nga :
1
2
3
4
5
6
7
Dis
un
* I play games.
I /We + Vo / have
Ex : We go to school.
* He does his homework.
He / she + Vs/es // has
Notes : Thêm "ES" : Những động từ nào
tận cùng bằng các âm sau :
"X, O, CH, S, Z, Sh".
Ex : She goes to school every morning.
go
goes
Questions
a / What does Nga do every day ?
b / What does she do every morning ?
c / What does she do every afternoon ?
d / What does she do every evening ?
e / What do you do every morning ?
Time
Question
a
Lucky
Number
Question
e
Lucky
Number
Question
d
Question
b
Question
c
Lucky
Number
5
3
4
1
6
7
2
8
a) What does Nga do every day ?
a.
=>a. She gets up at six.
b) What does Nga do every morning ?
b.
=> b. Every morning, she goes to school.
c) What does Nga do every afternoon ?
c.
=> c. Every afternoon, she plays games.
d) What does Nga do every evening ?
d.
=> d. Every evening, she does her homework.
e) What do you do every morning ?
=> e. I get up. …
e.
LUCKY NUMBERS
A
B
1
3
4
2
7
5
6
8
1
5
6
7
8
2
3
4
Congratulation
ANSWER KEY
a . She gets up at six .
b . Every morning, she goes to school .
c . Every afternoon, she plays games .
d . Every evening, she does her homework .
e . I get up . ...
I / We + Vo / have
He / she + Vs/es // has
- Học từ mới .
- Viết các câu trả lời .
- Làm bài tập A1-2 / P.44
-Chuẩn bị Unit 5-A3-4 / P.53-54
- Nói về những gì các em làm hàng ngày .
Period 26 : Unit 5 – Things I do - A 1- 2 – Page 52 - 53
a . go to school
b. have breakfast
c. get up
d. brush ... teeth
2
3
4
1.
Time
a . go to school
b. have breakfast
c. get up
d. brush ... teeth
2
3
4
1.
unit
Unit 5 : Things I Do
A1-2 / Page 52-53.
-
-
( to ) do ... homework :
Làm bài tập về nhà
( to ) play games :
Chơi trò chơi
1
2
What do you do every morning ?
I play games.
What does Lan do every afternoon ?
She goes to school.
What does Ba do every evening ?
He does his homework.
Nam :
Nga :
Nam :
Nam :
Nga :
Nga :
1
2
3
4
5
6
7
Dis
un
* I play games.
I /We + Vo / have
Ex : We go to school.
* He does his homework.
He / she + Vs/es // has
Notes : Thêm "ES" : Những động từ nào
tận cùng bằng các âm sau :
"X, O, CH, S, Z, Sh".
Ex : She goes to school every morning.
go
goes
Questions
a / What does Nga do every day ?
b / What does she do every morning ?
c / What does she do every afternoon ?
d / What does she do every evening ?
e / What do you do every morning ?
Time
Question
a
Lucky
Number
Question
e
Lucky
Number
Question
d
Question
b
Question
c
Lucky
Number
5
3
4
1
6
7
2
8
a) What does Nga do every day ?
a.
=>a. She gets up at six.
b) What does Nga do every morning ?
b.
=> b. Every morning, she goes to school.
c) What does Nga do every afternoon ?
c.
=> c. Every afternoon, she plays games.
d) What does Nga do every evening ?
d.
=> d. Every evening, she does her homework.
e) What do you do every morning ?
=> e. I get up. …
e.
LUCKY NUMBERS
A
B
1
3
4
2
7
5
6
8
1
5
6
7
8
2
3
4
Congratulation
ANSWER KEY
a . She gets up at six .
b . Every morning, she goes to school .
c . Every afternoon, she plays games .
d . Every evening, she does her homework .
e . I get up . ...
I / We + Vo / have
He / she + Vs/es // has
- Học từ mới .
- Viết các câu trả lời .
- Làm bài tập A1-2 / P.44
-Chuẩn bị Unit 5-A3-4 / P.53-54
- Nói về những gì các em làm hàng ngày .
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Dương Văn Trung
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)