Unit 5. Things I do

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Hiên | Ngày 06/05/2019 | 30

Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Teacher: Nguyễn Thị Hiên
* Revision
What does Nga do everyday?
Thursday,October,22nd 2009
Unit 5: Lesson 2: A3-4
1. Vocabulary:
- watch television
xem ti vi
- do the housework
làm việc nhà
- listen to music
nghe nhạc
- read
đọc
Thursday,October,22nd 2009
(v):
(v):
(v):
(v):
Unit 5: Lesson 2: A3-4
Thursday,October,22nd 2009
1. Vocabulary:
- watch television (v) :
xem ti vi
- do the housework (v):
làm việc nhà
- listen to music (v) :
nghe nhạc
- read (v) :
đọc
read
listen to
music
watch T.V
do the
housework
play game
- listen to music (v) :
nghe nhạc
I. Vocabulary
- watch television (v) :
xem ti vi
- read (v) :
đọc
Unit 5: Lesson 2: A3-4
Thursday,October,22nd 2009
II. The text
1. Model sentences
S1: What does he do after school?
S2: He watches television.
S + V(es,s)
Form: What + does + he/she + do….?










- do the housework (v):
l�m việc nh�
Use: hỏi và trả lời xem 1 người nào đó làm gì sau giờ học
2. Practice
What does she do after school?
She does the housework.
? What + do/ does + S + V. ?
S + V(es/s)
Unit 5: Lesson 2: A3-4
Thursday,October,22nd 2009
Thu/
read books

Lan /do the
housework

He/ play soccer
Mai/listen
to music
Nam/go
to bed
He / play
games
He / listen to music
She/ read

Ba / watch television

1
2
3
4
5
6
7
8
9
o
o
o
O1
X1
X
X
X
O2
X2
O3
X3
O
O
O
X
X
X
O4
X5
O5
X4
X6
O6
O
O
O
X
X
X
O7
X7
O8
X8
O9
Noughts and crosses
X9
Summary
The simple present.
What + do/ does + S + V. ?
S + V(es/s)
Eg: What does Ba do after school?
- He watches television.
Unit 5: Lesson 2: A3-4
Thursday,October,22nd 2009
- What do you do after school?

Homework:
- Lean by heart vocabulary.
- Prepare A5 - A7
- Do A3,4 / P.44 - 45 .
Unit 5: Lesson 2: A3-4
Thursday,October,22nd 2009
Thank you for your attention!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Hiên
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)