Unit 5. Things I do

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | Ngày 06/05/2019 | 25

Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

watch
wash
brush
go to
listen to
do
get
play
have
television
breakfast
up
one’s teeth
music
school
games
one’s face
homework
Matching
Friday, October 16th, 2009
UNIT 5: THINGS I DO
Period: 27
Section A: My day (A5,6)
sport
volleyball
soccer
Fill in the blank
1. v _ ll _ yb _ l _
2. _ oc _ _ r
3. sp _ _ t
4. g _ r _
Question: Do they play volleyball?
Answer:
Form:
Do +
Vbare infinitive
do

No, they don’t
Yes, they do
/
they/
you +
Vbare infinitive ?
they/
Yes,
we +
I/
don’t
they/
No,
we +
I/
Form:
Question: Does he play soccer?
Answer:
Vbare infinitive
No, he doesn’t
Yes, he does
/
Does +
does

he/
it +
Vbare infinitive ?
he/
Yes,
it +
she/
doesn’t
he/
No,
it +
she/
she/
II. Structure
Do + you/they + Vbare infinitive ?
Does + he/she/it + Vbare infinitive ?
 Yes/No question:
Mai
Lan
Ba
Nam
1. Ba/ watch/ television
2. Ba/ do/ homework
Mai
Lan
Ba
Nam
4. Lan and Ba/ listen/ music
5. Lan/ do/ housework
Mai
Lan
Ba
Nam
6. Nam/ go/ school
7. Nam/ listen/ music
Mai
Lan
Ba
Nam
7. Mai/ read
8. Mai/ have/ breakfast
Homework
- Learn vocabularies and structure by heart.
- Prepare Unit 5 – Section B: My routine/p.56, 57.
- Pratice Yes/No question about your housework.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thúy Quỳnh
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)