Unit 5. Things I do

Chia sẻ bởi Tạ Thị Mĩ Hiền | Ngày 06/05/2019 | 27

Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Welcome to our class, 6C!
1
watch
2
3
listen to
go to
4
do
a
b
e
homework
music
school
televission
d
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
A
B
5
play
games
c
UNIT 5 : THINGS I DO
Lesson 3: A4 - 6
Preriod 27:
(to) play soccer
(to) play volleyball
(to) play sports
a girl
a boy
Nam: Do girls play _______________?
Lan: Yes, they ________.
Nam: ________ you _________ soccer?
Lan: _________ , I don`t.
Nam: Does Lan ________ volleyball?
Lan: No, _________ doesn`t.
soccer
do
Do
play
No
play
she
Nam
Lan
1, Model sentences:
? Do you play soccer ?
- Yes, I do.
- No, I don’t.
? Does she play volleyball?
- Yes, she does.
- No, she doesn’t.
2, Form:
? Do / Does + S + V?
- Yes, S + do / does.
- No, S + don’t /doesn’t.
3, Use:
Hỏi ai đó có làm việc gì đó hay không và trả lời.
4, Notes:
- Chủ ngữ (S) là: I/We/You/They/Danh từ số nhiều: do
- Chủ ngữ (S) là: She/He / It / Danh từ số ít: does
- Yes, I do / No, I don’t
Do you _______ ?
They / play volleyball?
Do they play volleyball?
Yes, they do.
Nam / play soccer?
Does Nam play soccer?
No, he doesn’t.
listen to music?
listen to music?
play soccer ?
do homework?
… watches TV
... plays soccer.
… does the housework
… plays volleyball
… listens to music
… reads
Example:
S1: Do you watch TV?
S2: Yes, I do.
Nhat
* Find someone who...?
Homework
Learn vocabulary by heart.
Make 3 questions and answers with the model.
Prepare for B1-3.
Goodbye!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Tạ Thị Mĩ Hiền
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)