Unit 5. Things I do
Chia sẻ bởi Trần Quốc Thịnh |
Ngày 06/05/2019 |
46
Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
TUẦN: 10 TIẾT: 30
THCSTTCĐ1 Giáo án TIẾNG ANH 6 2007
1
TRƯỜNG THCSTTCĐ1
GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6
GIÁO VIÊN: TRẦN QUỐC THỊNH
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
GOOD AFTERNOON!
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1 giáo án TIẾNG ANH 6- 2007
Write subjects
TIẾNG
ANH 6
TOÁN
6
NGỮ
VĂN 6
LỊCH
SỬ 6
ĐỊA LÍ
6
a
b
c
d
e
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
ANSWER:
ENGLISH
MATH
LITERATURE
HISTORY
GEOGRAPHY
a
b
c
d
e
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
UNIT 5: THINGS I DO
LESSON 6: C2+C3
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
UNIT 5: THINGS I DO
LESSON 6: C2+C3
Listen and repeat:
MONDAY
THURSDAY
TUESDAY
WEDNESDAY
FRIDAY
SATURDAY
SUNDAY
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
UNIT 5: THINGS I DO
LESSON 6: C2+C3
MATCH:
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
SUNDAY
MONDAY
TUESDAY
WEDNESDAY
THURSDAY
FRIDAY
SATURDAY
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
UNIT 5: THINGS I DO
LESSON 6: C2+C3
ANSWER:
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
SUNDAY
MONDAY
TUESDAY
WEDNESDAY
THURSDAY
FRIDAY
SATURDAY
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
UNIT 5: THINGS I DO
LESSON 6: C2+C3
NGA: When do we have history?
BA: We have it on Tuesday and Thursday.
NGA: When do we have math?
BA: We have it on Monday, Wednesday and Friday.
NGA: Does Lan have math on Friday?
BA: No, she doesn’t.
Listen and repeat:
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
UNIT 5: THINGS I DO
LESSON 6: C2+C3
Practice with your partner and write on the board:
When :
A: When do we have history?
B: We have it on Tuesday and Thursday.
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
UNIT 5: THINGS I DO
LESSON 6: C2+C3
Practice with your partner in front of the class:
A: When do we have history?
B: We have it on Tuesday and Thursday.
B: When do we have geography?
A: We have it on Monday.
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
Lucky numbers
01
02
03
04
05
06
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
Về nhà:
Học thuộc các ngày trong tuần,
mẫu câu.
Chuẩn bị phần Further Practice
Do exercise 1, page 60(optional)
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
Thanks for your attendance
Bye and see you again!
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
What do you do on Sunday?
I play soccer, play games,
watch T.V, do homework, ….
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
Thứ năm=
Tuesday
Thursday
Monday
?
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
When do we have English?
We have it on …....
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
lucky number!
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
lucky number!
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
Do you play soccer?
Yes, I do.
No, I don’t.
THCSTTCĐ1 Giáo án TIẾNG ANH 6 2007
1
TRƯỜNG THCSTTCĐ1
GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6
GIÁO VIÊN: TRẦN QUỐC THỊNH
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
GOOD AFTERNOON!
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1 giáo án TIẾNG ANH 6- 2007
Write subjects
TIẾNG
ANH 6
TOÁN
6
NGỮ
VĂN 6
LỊCH
SỬ 6
ĐỊA LÍ
6
a
b
c
d
e
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
ANSWER:
ENGLISH
MATH
LITERATURE
HISTORY
GEOGRAPHY
a
b
c
d
e
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
UNIT 5: THINGS I DO
LESSON 6: C2+C3
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
UNIT 5: THINGS I DO
LESSON 6: C2+C3
Listen and repeat:
MONDAY
THURSDAY
TUESDAY
WEDNESDAY
FRIDAY
SATURDAY
SUNDAY
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
UNIT 5: THINGS I DO
LESSON 6: C2+C3
MATCH:
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
SUNDAY
MONDAY
TUESDAY
WEDNESDAY
THURSDAY
FRIDAY
SATURDAY
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
UNIT 5: THINGS I DO
LESSON 6: C2+C3
ANSWER:
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
SUNDAY
MONDAY
TUESDAY
WEDNESDAY
THURSDAY
FRIDAY
SATURDAY
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
UNIT 5: THINGS I DO
LESSON 6: C2+C3
NGA: When do we have history?
BA: We have it on Tuesday and Thursday.
NGA: When do we have math?
BA: We have it on Monday, Wednesday and Friday.
NGA: Does Lan have math on Friday?
BA: No, she doesn’t.
Listen and repeat:
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
UNIT 5: THINGS I DO
LESSON 6: C2+C3
Practice with your partner and write on the board:
When :
A: When do we have history?
B: We have it on Tuesday and Thursday.
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
UNIT 5: THINGS I DO
LESSON 6: C2+C3
Practice with your partner in front of the class:
A: When do we have history?
B: We have it on Tuesday and Thursday.
B: When do we have geography?
A: We have it on Monday.
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
Lucky numbers
01
02
03
04
05
06
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
Về nhà:
Học thuộc các ngày trong tuần,
mẫu câu.
Chuẩn bị phần Further Practice
Do exercise 1, page 60(optional)
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
Thanks for your attendance
Bye and see you again!
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
What do you do on Sunday?
I play soccer, play games,
watch T.V, do homework, ….
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
Thứ năm=
Tuesday
Thursday
Monday
?
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
When do we have English?
We have it on …....
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
lucky number!
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
lucky number!
TUẦN: 10 TIẾT: 30
Trường THCS TTCĐ1GIÁO ÁN TIẾNG ANH 6- 2007
Do you play soccer?
Yes, I do.
No, I don’t.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Quốc Thịnh
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)