Unit 5. Things I do

Chia sẻ bởi Đinh Hồng Hải | Ngày 06/05/2019 | 36

Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Date: 3/11/2009
Class: 6
Unit 5: THINGS I DO
Period 29
C1
Vocabulary:
1. English
môn tiếng Anh
Vocabulary:
1. English
2. math
môn tiếng Anh
môn toán
Vocabulary:
1. English
2. math
3. literature
môn tiếng Anh
môn toán
môn ngữ văn
Vocabulary:
1. English
2. math
3. literature
4. history
môn tiếng Anh
môn toán
môn ngữ văn
môn lịch sử
Vocabulary:
1. English
2. math
3. literature
4. history
5. geography
môn tiếng Anh
môn toán
môn ngữ văn
môn địa lý
môn lịch sử
THỜI KHÓA BIỂU
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 7
Thứ 5
Thứ 6
Sinh
Toán
Văn
Chào cờ
Anh
Nhạc
Anh
C.Nghệ

Toán
Tự chọn
Toán
Văn
C.Nghệ
Tự chọn
SH Lớp
Văn
Văn
Sinh
Sử
GDCD
Mĩ Thuật
Anh
Toán
Địa
Vocabulary:
1. English
2. math
3. literature
4. history
5. geography
môn tiếng Anh
môn toán
môn ngữ văn
môn địa lý
môn lịch sử
6. A timetable
thời khóa biểu
Vocabulary:
1. English
2. math
3. literature
4. history
5. geography
6. A timetable
7. Monday
môn tiếng Anh
môn toán
môn ngữ văn
môn địa lý
môn lịch sử
thời khóa biểu
Thứ hai






3
4
1
5
2
6
7
Ba: I don’t have my timetable. What do we have today?

Lan: It’s Monday. We have English.
Model sentences:
What do you have today?
We have English.
Form:
What + do/does +S + have +today ?
S + have/has + subject(s) .
7.00
7.50
8.35
9.35
10.15
Homework:
Learn new words + Model sentences.
Write about your timetable.
Prepare C2 +C3.




* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đinh Hồng Hải
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)