Unit 5. Things I do
Chia sẻ bởi Nguyễn Bảo Thy |
Ngày 06/05/2019 |
55
Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Matching
Lesson 2 : A - My Day ( A3 -A 4 p.53-54)
Period 27 : Unit 5 : Things I Do
1- (to) Watch TV :
I- New words:
Xem ti vi
Lesson 2 : A - My Day ( A3-A4 p.53-54)
Period 27 : Unit 5 : Things I Do
1- (to) Watch TV :
I- New words:
Xem ti vi
2- (to) do the housework :
Làm việc nhà
Lesson 2 : A - My Day ( A3-A4 p.53-54)
Period 27 : Unit 5 : Things I Do
1- (to) Watch TV :
I- New words:
Xem ti vi
2- (to) do the housework :
Làm việc nhà
3- (to) listen to music :
Nghe nhạc
Lesson 2 : A - My Day ( A3-A4 p.53-54)
Period 27 : Unit 5 : Things I Do
1- (to) Watch TV :
I- New words:
Xem ti vi
2- (to) do the housework :
Làm việc nhà
3- (to) listen to music :
Nghe nhạc
4- (to) read :
Đọc
Lesson 2 : A - My Day ( A3-A 4 p.53-54)
Period 27 : Unit 5 : Things I Do
1- (to) Watch TV :
I- New words:
Xem ti vi
2- (to) do the housework :
Làm việc nhà
3- (to) listen to music :
Nghe nhạc
4- (to) read :
Đọc
Lesson 2 : A - My Day ( A3-A 4 p.53-54)
Period 27 : Unit 5 : Things I Do
1- (to) Watch TV :
I- New words:
Xem ti vi
2- (to) do the housework :
Làm việc nhà
3- (to) listen to music :
Nghe nhạc
4- (to) read :
Đọc
Lesson 2 : A - My Day ( A3-A 4 p.53-54)
Period 27 : Unit 5 : Things I Do
1- (to) Watch TV :
I- New words:
Xem ti vi
2- (to) do the housework :
Làm việc nhà
3- (to) listen to music :
Nghe nhạc
4- (to) read :
Đọc
Lesson 2 : A - My Day ( A3-A 4 p.53-54)
Period 27 : Unit 5 : Things I Do
1- (to) Watch TV :
I- New words:
Xem ti vi
2- (to) do the housework :
Làm việc nhà
3- (to) listen to music :
Nghe nhạc
4- (to) read :
Đọc
Lesson 2 : A - My Day ( A3-A 4 p.53-54)
Period 27 : Unit 5 : Things I Do
1- (to) Watch TV :
I- New words:
Xem ti vi
2- (to) do the housework :
Làm việc nhà
3- (to) listen to music :
Nghe nhạc
4- (to) read :
Đọc
Lesson 2 : A - My Day ( A3-A 4 p.53-54)
Period 27 : Unit 5 : Things I Do
1- (to) Watch TV :
I- New words:
Xem ti vi
2- (to) do the housework :
Làm việc nhà
3- (to) listen to music :
Nghe nhạc
4- (to) read :
Đọc
Lesson 2 : A - My Day ( A3-A 4 p.53-54)
II- Model sentences :
A1: What.......... Ba ..... after school ?
A2: He .................. TV
does
do
Watches
Period 27 : Unit 5 : Things I Do
1
2
3
4
1
2
3
4
1
2
3
4
1
2
3
4
We listen to music,.....................after school
1- (to) Watch TV :
I- New words:
Xem ti vi
2- (to) do the housework :
Làm việc nhà
3- (to) listen to music :
Nghe nhạc
4- (to) read :
Đọc
Lesson 2 : A - My Day ( A3-A 4 p.53-54)
II- Model sentences :
A1: What.......... Ba ..... after school ?
A2: He .................. TV
does
do
Watches
Period 27 : Unit 5 : Things I Do
*Homework :
Learn by heart new words
Ask and answer the question : “ What does she / he do after school ? She/He ............................
Do the exercise 3 (P.44-45 – WB)
Prepare A5-7 (54-55 –TB)
Lesson 2 : A - My Day ( A3 -A 4 p.53-54)
Period 27 : Unit 5 : Things I Do
1- (to) Watch TV :
I- New words:
Xem ti vi
Lesson 2 : A - My Day ( A3-A4 p.53-54)
Period 27 : Unit 5 : Things I Do
1- (to) Watch TV :
I- New words:
Xem ti vi
2- (to) do the housework :
Làm việc nhà
Lesson 2 : A - My Day ( A3-A4 p.53-54)
Period 27 : Unit 5 : Things I Do
1- (to) Watch TV :
I- New words:
Xem ti vi
2- (to) do the housework :
Làm việc nhà
3- (to) listen to music :
Nghe nhạc
Lesson 2 : A - My Day ( A3-A4 p.53-54)
Period 27 : Unit 5 : Things I Do
1- (to) Watch TV :
I- New words:
Xem ti vi
2- (to) do the housework :
Làm việc nhà
3- (to) listen to music :
Nghe nhạc
4- (to) read :
Đọc
Lesson 2 : A - My Day ( A3-A 4 p.53-54)
Period 27 : Unit 5 : Things I Do
1- (to) Watch TV :
I- New words:
Xem ti vi
2- (to) do the housework :
Làm việc nhà
3- (to) listen to music :
Nghe nhạc
4- (to) read :
Đọc
Lesson 2 : A - My Day ( A3-A 4 p.53-54)
Period 27 : Unit 5 : Things I Do
1- (to) Watch TV :
I- New words:
Xem ti vi
2- (to) do the housework :
Làm việc nhà
3- (to) listen to music :
Nghe nhạc
4- (to) read :
Đọc
Lesson 2 : A - My Day ( A3-A 4 p.53-54)
Period 27 : Unit 5 : Things I Do
1- (to) Watch TV :
I- New words:
Xem ti vi
2- (to) do the housework :
Làm việc nhà
3- (to) listen to music :
Nghe nhạc
4- (to) read :
Đọc
Lesson 2 : A - My Day ( A3-A 4 p.53-54)
Period 27 : Unit 5 : Things I Do
1- (to) Watch TV :
I- New words:
Xem ti vi
2- (to) do the housework :
Làm việc nhà
3- (to) listen to music :
Nghe nhạc
4- (to) read :
Đọc
Lesson 2 : A - My Day ( A3-A 4 p.53-54)
Period 27 : Unit 5 : Things I Do
1- (to) Watch TV :
I- New words:
Xem ti vi
2- (to) do the housework :
Làm việc nhà
3- (to) listen to music :
Nghe nhạc
4- (to) read :
Đọc
Lesson 2 : A - My Day ( A3-A 4 p.53-54)
Period 27 : Unit 5 : Things I Do
1- (to) Watch TV :
I- New words:
Xem ti vi
2- (to) do the housework :
Làm việc nhà
3- (to) listen to music :
Nghe nhạc
4- (to) read :
Đọc
Lesson 2 : A - My Day ( A3-A 4 p.53-54)
II- Model sentences :
A1: What.......... Ba ..... after school ?
A2: He .................. TV
does
do
Watches
Period 27 : Unit 5 : Things I Do
1
2
3
4
1
2
3
4
1
2
3
4
1
2
3
4
We listen to music,.....................after school
1- (to) Watch TV :
I- New words:
Xem ti vi
2- (to) do the housework :
Làm việc nhà
3- (to) listen to music :
Nghe nhạc
4- (to) read :
Đọc
Lesson 2 : A - My Day ( A3-A 4 p.53-54)
II- Model sentences :
A1: What.......... Ba ..... after school ?
A2: He .................. TV
does
do
Watches
Period 27 : Unit 5 : Things I Do
*Homework :
Learn by heart new words
Ask and answer the question : “ What does she / he do after school ? She/He ............................
Do the exercise 3 (P.44-45 – WB)
Prepare A5-7 (54-55 –TB)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Bảo Thy
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)