Unit 5. Things I do

Chia sẻ bởi Phạm Thôi | Ngày 06/05/2019 | 52

Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

WELCOME TO MY CLASS
Unit 5: THINGS I DO
Lesson 1: My day ( A1-3)
I. New words:
- (to) play games :
- (to) do one’s homework :
- (to) watch television :
- (to) do the housework :
- (to) listen to music :
- (to) read :
- everyday :
- after school :
- Chơi các trò chơi
- Làm bài tập về nhà
- Xem tivi
- Làm việc nhà
- Nghe nhạc
- Đọc ( sách)
- Mỗi ngày, hằng ngày
- Sau giờ học ở trường
Unit 5: THINGS I DO
Lesson 1: My day ( A1-3)
Unit 5: THINGS I DO
Lesson 1: My day ( A1-3)
I. New words:
II. Model sentences:
What does Nga do everyday ?
She does her homework .
Get up 2. go to school
3. Play games 4. watch TV
5. do the housework 6. listen to music 7. read
Unit 5: THINGS I DO
Lesson 1: My day ( A1-3)
I. New words:
II. Model sentences:
What does Nga do everyday ?
She does her homework .
III. Practice :
1. Lan / play games
What does Lan do everyday ?
She plays games.
2. You / play games
What do you do everyday ?
I play games.
3. Mai / do her homework
4. you / watch TV
5. Hoa / do the housework
6. They / listen to music
7. Mr. Nam / read
Unit 5: THINGS I DO
Lesson 1: My day ( A1-3)
I. New words:
II. Model sentences:
III. Practice :
IV. Questions : .A2
a. What does Nga do everyday ?
b. What does she do every morning ?
a. What does she do every afternoon ?
d. What does she do every evening ?
She gets up at six.
She goes to school.
She plays games.
She does her homework.
Unit 5: THINGS I DO
Lesson 1: My day ( A1-3)
I. New words:
II. Model sentences:
III. Practice :
IV. Questions : .A2
V. Homework :
Hoang / everyday ( read)
Thanh / every afternoon ( listen to music )
He / morning ( go to school )
Your brother / evening ( watch TV )
Lan anh Na / afternoon (play games )
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Thôi
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)