Unit 5. Things I do

Chia sẻ bởi Lê Thị Nguyệt | Ngày 06/05/2019 | 52

Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Teacher : Le Thi Nguyet
Class : 6C
Happy teacher`s Day
20/ 11
GIA CAT SECONDARY SCHOOL
Bón theo hàng
Phun trên lá
UNIT 5: THINGS I DO : A1 - 2
Period 27
do .......homework (v)
làm bài tập về nhà
play games (v)
chơi trò chơi
Every morning
afternoon
evening
day
mỗi sáng
Every day, I get up at six .
Every evening , I do my homework .
Every morning , I go to school.
Every afternoon , I play games.
Every day , Nga gets up at six.
She goes to school.
She plays games.
She does her homework.
What do you do every day ?
does Nga/she
Form :

? Use : H�i v� tr� l�i vỊ c�c ho�t ��ng h�ng ng�y/ buỉi
? Meaning : B�n l�m g� .....?
Every day, I go to school
Nga/she goes
UNIT 5: THINGS I DO : A1 - 2
Period 27
I. Vocabulary
What +
do/ does +
S +
do +
every...?
Every...+
S +
Ves/s .
/ they
/he
/ they
/he
III. Practice

Form : What + do/ does + S + do every...?
Every....., S + Ves, s
III. Practice :

Form : What + do/ does + S + do every...?
Every....., S + Ves, s

a/ Every day, she gets up at six.
b/ Every morning, she goes to school.
c/ Every afternoon, she plays games.
d/ Every evening, she does her homework.
UNIT 5: THINGS I DO : A1 - 2
Period 27
I. Vocabulary
II. Model sentences
III. Practice :
V. Homework
- Học từ mới
- Do Ex 2 in WB
- A 3- 4
Form :
What + do/ does + S + do every..?
S + Ves/s
Teacher : Le Thi Nguyet
Class : 6C
Good bye
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Thị Nguyệt
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)