Unit 5. Things I do

Chia sẻ bởi Võ Thị Mỹ Hạnh | Ngày 06/05/2019 | 51

Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

VO THI MY HANH
Teacher of English
Teacher: Vo thi My Hanh –Class 6 – Period 27 A4-A7
Teacher:vo thi my Hanh –Class 6 – Period 27 | A4-A7
* Jumbled words
tevisionle
workhome hoseuwork
muics
gaems

television
homework
housework
music
games
October, 29th 2009

Unit 5 Things I Do
Priod 27 A5 –A6 -A7
I. Vocabulary
(to) play volleyball:
(to) play soccer:
(to) play sport(s):
(a) girl:
Chơi bóng chuyền
Chơi bóng đá
Chơi thể thao
bạn nữ,bạn gái
What and where
Play soccer
Play sport
Play volleyball
1
3
2
Ba
Lan
II. Grid
v
v
v
v
v
(v)
III. Model sentences
S1:Do girls play soccer?
S2:Yes, they do.
S1:Does Nga play soccer?
S2:No, she doesn’t.
Note: Hỏi đoán ai có chơi môn thể thao gì đó không?
Do/does + s + play + môn thể thao?
Yes, S+ do/does.
Trả lời:
No, S+ don’t/doesn’t.
IV. Practice:
EX: Does Nga play volleyball?
Yes, she does.
V. Answer the questions.
a. Do you play sports?
b. Do you watch television?
c. Do you do the housework?
d. Do you play volleyball?
e. Do you listen to music?
f. Do you read?
g. Do you do your homework?
No, I don’t.
Yes, I do.
Yes, I do.
No, I don’t.
Yes, I do.
Yes, I do.
No, I don’t.
*Homework
- Học thuộc lòng từ vựng và mẫu câu.
- Làm bài tập 5, 6 trang 46,47 SBT
- Chuẩn bị B1-B3

Goodbye teachers.

Thank you very much.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Võ Thị Mỹ Hạnh
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)