Unit 5. Things I do
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Hùng |
Ngày 06/05/2019 |
47
Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
LỚP 6A1 CHÀO ĐÓN CÁC THẦY CÔ GIÁO
Goodafternoon
A-Kiểm tra bài cũ
1.Ba gets up at six.
2.Ba goes to school at eight.
3.Ba goes home at five o’clock.
4.He goes to bed at elven o’clock.
T
F
T
F
EM ĐOÁN XEM HAI BẠN ĐANG NÓI VỀ NHỮNG MÔN HỌC NÀO?
period:28 - Unit 5
THING I DO
Lesson 4:C1-2 Classes
Timetable
period:28 - Unit 5: THING I DO
Lesson 4:C1-2 Classes
I-New word
history
period:28 - Unit 5: THING I DO
Lesson 4:C1-2 Classes
I-New word
Math
period:28 - Unit 5: THING I DO
Lesson 4:C1-2 Classes
I-New word
Geography
period:28 - Unit 5: THING I DO
Lesson 4:C1-2 Classes
I-New word
literature
period:28 - Unit 5: THING I DO
Lesson 4:C1-2 Classes
I-New word
English
period:28 - Unit 5: THING I DO
Lesson 4:C1-2 Classes
English
period:28 - Unit 5: THING I DO
Lesson 4:C1-2 Classes
I-New word
period:28 - Unit 5: THING I DO
Lesson 4:C1-2 Classes
I-New word
-timetable: thời khóa biểu
-today: hôm nay
-Monday: thứ 2
-English: tiếng anh
-Math: toán
-history: lịch sử
-literature: ngữ văn
-Geography: địa lí
II.MATCHING WORD WITH PICTURE
1.Math
2.history
3.literature
4.geography
5.English
A
B
C
D
E
_____________________________________
_________________________________________
period:28 - Unit 5: THING I DO
Lesson 4:C1-2 Classes
I-New word
-timetable: thời khóa biểu
-today: hôm nay
-Monday: thứ 2
-English: tiếng anh
-Math: toán
-history: lịch sử
-literature: ngữ văn
-Geography: địa lí
II.The days in week
-Monday:thứ 2
-Tuesday:thứ 3
-Wednesday:thứ 4
-Thursday:thứ 5
-Friday:thứ 6
-Saturday:thứ 7
-Sunday:chủ nhật
III.Match name with word
1.Monday:
3.Tuesday:
5.Wednesday:
6.Thursday:
7.Friday:
4.Sunday:
2.Saturday:
a. thứ:3
b. chủ nhật
c. thứ:4
d. thứ:2
e. thứ:7
f. thứ:60
g. thứ:5
II.The days in week
-Monday:thứ 2
-Tuesday:thứ 3
-Wednesday:thứ 4
-Thursday:thứ 5
-Friday:thứ 6
-Saturday:thứ 7
-Sunday:chủ nhật
III.Homework
1.học thuộc từ mới và học thuộc các ngày trong tuần
2.chuẩn bị phần C3-C4/59
Goodbye
Goodbye
Goodafternoon
A-Kiểm tra bài cũ
1.Ba gets up at six.
2.Ba goes to school at eight.
3.Ba goes home at five o’clock.
4.He goes to bed at elven o’clock.
T
F
T
F
EM ĐOÁN XEM HAI BẠN ĐANG NÓI VỀ NHỮNG MÔN HỌC NÀO?
period:28 - Unit 5
THING I DO
Lesson 4:C1-2 Classes
Timetable
period:28 - Unit 5: THING I DO
Lesson 4:C1-2 Classes
I-New word
history
period:28 - Unit 5: THING I DO
Lesson 4:C1-2 Classes
I-New word
Math
period:28 - Unit 5: THING I DO
Lesson 4:C1-2 Classes
I-New word
Geography
period:28 - Unit 5: THING I DO
Lesson 4:C1-2 Classes
I-New word
literature
period:28 - Unit 5: THING I DO
Lesson 4:C1-2 Classes
I-New word
English
period:28 - Unit 5: THING I DO
Lesson 4:C1-2 Classes
English
period:28 - Unit 5: THING I DO
Lesson 4:C1-2 Classes
I-New word
period:28 - Unit 5: THING I DO
Lesson 4:C1-2 Classes
I-New word
-timetable: thời khóa biểu
-today: hôm nay
-Monday: thứ 2
-English: tiếng anh
-Math: toán
-history: lịch sử
-literature: ngữ văn
-Geography: địa lí
II.MATCHING WORD WITH PICTURE
1.Math
2.history
3.literature
4.geography
5.English
A
B
C
D
E
_____________________________________
_________________________________________
period:28 - Unit 5: THING I DO
Lesson 4:C1-2 Classes
I-New word
-timetable: thời khóa biểu
-today: hôm nay
-Monday: thứ 2
-English: tiếng anh
-Math: toán
-history: lịch sử
-literature: ngữ văn
-Geography: địa lí
II.The days in week
-Monday:thứ 2
-Tuesday:thứ 3
-Wednesday:thứ 4
-Thursday:thứ 5
-Friday:thứ 6
-Saturday:thứ 7
-Sunday:chủ nhật
III.Match name with word
1.Monday:
3.Tuesday:
5.Wednesday:
6.Thursday:
7.Friday:
4.Sunday:
2.Saturday:
a. thứ:3
b. chủ nhật
c. thứ:4
d. thứ:2
e. thứ:7
f. thứ:60
g. thứ:5
II.The days in week
-Monday:thứ 2
-Tuesday:thứ 3
-Wednesday:thứ 4
-Thursday:thứ 5
-Friday:thứ 6
-Saturday:thứ 7
-Sunday:chủ nhật
III.Homework
1.học thuộc từ mới và học thuộc các ngày trong tuần
2.chuẩn bị phần C3-C4/59
Goodbye
Goodbye
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Hùng
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)